Số liệu thống kê, nhận định HAVERFORDWEST gặp PENYBONT
VĐQG Wales, vòng Play Off 6
Haverfordwest
FT
1 - 2
(1-1)
Penybont
- Thống kê Haverfordwest đấu với Penybont
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Haverfordwest gặp Penybont
Haverfordwest
0%
Hòa
20%
Penybont
80%
09/08 | Haverfordwest | 0 - 1 | Penybont |
22/03 | Haverfordwest | 1 - 2 | Penybont |
01/02 | Penybont | 0 - 0 | Haverfordwest |
04/12 | Penybont | 1 - 0 | Haverfordwest |
18/09 | Penybont | 1 - 0 | Haverfordwest |
- PHONG ĐỘ HAVERFORDWEST
13/09 | Colwyn Bay | 3 - 0 | Haverfordwest |
11/09 | Haverfordwest | 4 - 1 | Swansea City U21 |
06/09 | The New Saints | 5 - 0 | Haverfordwest |
30/08 | Haverfordwest | 1 - 1 | Caernarfon Town |
25/08 | Briton Ferry | 0 - 1 | Haverfordwest |
- PHONG ĐỘ PENYBONT1
13/09 | Penybont | 5 - 0 | Flint Town Utd |
11/09 | Penybont | 2 - 2 | Briton Ferry |
06/09 | Bala Town | 0 - 0 | Penybont |
30/08 | Penybont | 0 - 1 | Connah's QN |
25/08 | Penybont | 2 - 0 | Llanelli |
Nhận định, soi kèo Haverfordwest vs Penybont
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PENY khi thắng 9/15 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: PENY
Tài xỉu: 0.94*2*0.86
4/5 trận gần đây của HAVER có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Haverfordwest gặp Penybont
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Caernarfon Town | 7 | 5 | 2 | 0 | 24 | 9 | 17 |
2. | The New Saints | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 4 | 14 |
3. | Penybont | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 5 | 13 |
4. | Colwyn Bay | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 7 | 10 |
5. | Barry Town | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 8 | 9 |
6. | Briton Ferry | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 |
7. | Connah's QN | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | 8 |
8. | Bala Town | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 |
9. | Flint Town Utd | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 16 | 7 |
10. | Cardiff Metropolitan | 7 | 0 | 5 | 2 | 10 | 15 | 5 |
11. | Haverfordwest | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 |
12. | Llanelli | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 26 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG WALES