Số liệu thống kê, nhận định HB KOGE gặp AC HORSENS
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 14
HB Koge
FT
2 - 0
(1-0)
AC Horsens
- Thống kê HB Koge đấu với AC Horsens
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HB Koge gặp AC Horsens
HB Koge
40%
Hòa
40%
AC Horsens
20%
| 13/09 | HB Koge | 1 - 0 | AC Horsens |
| 24/11 | AC Horsens | 0 - 0 | HB Koge |
| 11/08 | HB Koge | 0 - 2 | AC Horsens |
| 01/06 | AC Horsens | 1 - 1 | HB Koge |
| 01/04 | HB Koge | 5 - 0 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ HB KOGE
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge |
| 17/10 | HB Koge | 2 - 1 | Kolding IF |
| 03/10 | Aalborg BK | 2 - 1 | HB Koge |
| 27/09 | HB Koge | 0 - 2 | Hvidovre IF |
| 21/09 | Lyngby | 4 - 0 | HB Koge |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS1
| 25/10 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | AC Horsens |
| 18/10 | Middelfart | 0 - 3 | AC Horsens |
| 04/10 | AC Horsens | 3 - 3 | Hobro I.K. |
| 27/09 | Hillerod | 2 - 1 | AC Horsens |
| 20/09 | AC Horsens | 1 - 0 | Esbjerg FB |
Nhận định, soi kèo HB Koge vs AC Horsens
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HOR khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HOR
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của KOG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng HB Koge gặp AC Horsens
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hillerod | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 18 | 27 |
| 2. | Hvidovre IF | 14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 16 | 24 |
| 3. | Lyngby | 14 | 6 | 5 | 3 | 29 | 19 | 23 |
| 4. | AC Horsens | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Aalborg BK | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 19 | 21 |
| 6. | Kolding IF | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 15 | 21 |
| 7. | B93 Kobenhavn | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 21 | 21 |
| 8. | Esbjerg FB | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | 20 |
| 9. | Aarhus Fremad | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 20 | 17 |
| 10. | HB Koge | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | 13 |
| 11. | Hobro I.K. | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 24 | 12 |
| 12. | Middelfart | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 24 | 8 |