Số liệu thống kê, nhận định HB KOGE gặp KOLDING IF
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 21
HB Koge
FT
1 - 1
(1-1)
Kolding IF
- Thống kê HB Koge đấu với Kolding IF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HB Koge gặp Kolding IF
HB Koge
20%
Hòa
20%
Kolding IF
60%
| 17/10 | HB Koge | 2 - 1 | Kolding IF |
| 02/08 | Kolding IF | 3 - 1 | HB Koge |
| 26/10 | HB Koge | 0 - 1 | Kolding IF |
| 15/09 | Kolding IF | 1 - 1 | HB Koge |
| 07/10 | Kolding IF | 3 - 1 | HB Koge |
- PHONG ĐỘ HB KOGE
| 08/11 | HB Koge | 1 - 1 | Hillerod |
| 01/11 | AC Horsens | 2 - 3 | HB Koge |
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge |
| 17/10 | HB Koge | 2 - 1 | Kolding IF |
| 03/10 | Aalborg BK | 2 - 1 | HB Koge |
- PHONG ĐỘ KOLDING IF1
| 08/11 | Kolding IF | 1 - 3 | AC Horsens |
| 01/11 | Hillerod | 1 - 1 | Kolding IF |
| 25/10 | Kolding IF | 1 - 0 | Middelfart |
| 17/10 | HB Koge | 2 - 1 | Kolding IF |
| 04/10 | Kolding IF | 2 - 1 | Esbjerg FB |
Nhận định, soi kèo HB Koge vs Kolding IF
Châu Á: 0.81*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KOG khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KOG
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.75
3/5 trận gần đây của KOG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng HB Koge gặp Kolding IF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lyngby | 16 | 8 | 5 | 3 | 35 | 19 | 29 |
| 2. | Hillerod | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 20 | 29 |
| 3. | Hvidovre IF | 16 | 6 | 8 | 2 | 23 | 18 | 26 |
| 4. | Esbjerg FB | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 22 | 26 |
| 5. | Aalborg BK | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 22 | 25 |
| 6. | AC Horsens | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 25 |
| 7. | Kolding IF | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 19 | 22 |
| 8. | B93 Kobenhavn | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 27 | 21 |
| 9. | Aarhus Fremad | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 22 | 18 |
| 10. | HB Koge | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 30 | 17 |
| 11. | Hobro I.K. | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 27 | 15 |
| 12. | Middelfart | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 30 | 8 |