Số liệu thống kê, nhận định HELSINKI gặp IFK MARIEHAMN
VĐQG Phần Lan, vòng 17
Helsinki
FT
4 - 2
(2-1)
IFK Mariehamn
- Thống kê Helsinki đấu với IFK Mariehamn
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Helsinki gặp IFK Mariehamn
Helsinki
100%
Hòa
0%
IFK Mariehamn
0%
24/08 | Helsinki | 8 - 2 | IFK Mariehamn |
24/05 | IFK Mariehamn | 0 - 4 | Helsinki |
14/02 | Helsinki | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
30/06 | IFK Mariehamn | 1 - 2 | Helsinki |
20/04 | Helsinki | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
- PHONG ĐỘ HELSINKI
23/09 | Inter Turku | 0 - 0 | Helsinki |
20/09 | Helsinki | 1 - 0 | KuPS |
13/09 | Seinajoen JK | 3 - 3 | Helsinki |
31/08 | KTP Kotka | 1 - 4 | Helsinki |
24/08 | Helsinki | 8 - 2 | IFK Mariehamn |
- PHONG ĐỘ IFK MARIEHAMN1
21/09 | IFK Mariehamn | 2 - 1 | VPS Vaasa |
13/09 | IFK Mariehamn | 1 - 1 | Haka |
31/08 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
24/08 | Helsinki | 8 - 2 | IFK Mariehamn |
16/08 | IFK Mariehamn | 3 - 0 | KTP Kotka |
Nhận định, soi kèo Helsinki vs IFK Mariehamn
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.82
HELK đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MARI thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: HELK
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của HELK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MARI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Helsinki gặp IFK Mariehamn
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ilves Tampere | 24 | 16 | 3 | 5 | 54 | 31 | 51 |
2. | Inter Turku | 24 | 14 | 8 | 2 | 48 | 20 | 50 |
3. | KuPS | 24 | 14 | 5 | 5 | 44 | 29 | 47 |
4. | Helsinki | 24 | 14 | 4 | 6 | 62 | 32 | 46 |
5. | Seinajoen JK | 24 | 12 | 6 | 6 | 50 | 37 | 42 |
6. | VPS Vaasa | 24 | 7 | 7 | 10 | 35 | 37 | 28 |
7. | Gnistan | 24 | 7 | 7 | 10 | 36 | 44 | 28 |
8. | Jaro | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 39 | 28 |
9. | IFK Mariehamn | 24 | 6 | 7 | 11 | 28 | 50 | 25 |
10. | AC Oulu | 24 | 7 | 3 | 14 | 33 | 49 | 24 |
11. | Haka | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 45 | 17 |
12. | KTP Kotka | 24 | 3 | 5 | 16 | 26 | 59 | 14 |