Số liệu thống kê, nhận định HERMANNSTADT gặp DUNAREA CALARASI
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
Hermannstadt
FT
2 - 1
(0-0)
Dunarea Calarasi
- Thống kê Hermannstadt đấu với Dunarea Calarasi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hermannstadt gặp Dunarea Calarasi
Hermannstadt
50%
Hòa
50%
Dunarea Calarasi
0%
02/06 | Hermannstadt | 2 - 1 | Dunarea Calarasi |
27/04 | Dunarea Calarasi | 0 - 0 | Hermannstadt |
25/11 | Dunarea Calarasi | 0 - 1 | Hermannstadt |
05/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Dunarea Calarasi |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
15/09 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
17/08 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ DUNAREA CALARASI1
28/10 | FC Buzau | 3 - 0 | Dunarea Calarasi |
04/06 | Voluntari | 4 - 0 | Dunarea Calarasi |
29/05 | Dunarea Calarasi | 1 - 2 | Voluntari |
05/03 | Dunarea Calarasi | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
02/06 | Hermannstadt | 2 - 1 | Dunarea Calarasi |
Nhận định, soi kèo Hermannstadt vs Dunarea Calarasi
Châu Á: -0.98*0 : 1/2*0.86
DCAL thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.93*2*0.93
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DCAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hermannstadt gặp Dunarea Calarasi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 19 |
4. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
5. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 9 | 0 | 4 | 5 | 10 | 22 | 4 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA