Số liệu thống kê, nhận định HERMANNSTADT gặp UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Hermannstadt
FT
0 - 1
(0-1)
Universitaea Cluj
- Thống kê Hermannstadt đấu với Universitaea Cluj
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hermannstadt gặp Universitaea Cluj
Hermannstadt
20%
Hòa
40%
Universitaea Cluj
40%
| 03/08 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
| 23/11 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
| 21/07 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | Hermannstadt |
| 07/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
| 04/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
| 02/11 | Hermannstadt | 1 - 3 | Otelul Galati |
| 30/10 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 27/10 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| 05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ1
| 07/11 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | FC Metaloglobus |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 29/10 | Metalul Buzau | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 25/10 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Hermannstadt vs Universitaea Cluj
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.75
FCH thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCL khi thắng 2/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: -0.94*2*0.80
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hermannstadt gặp Universitaea Cluj
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 10. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 11. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA