Số liệu thống kê, nhận định HIK SHMONA gặp BNEI SAKHNIN
VĐQG Israel, vòng 20
HIK Shmona
FT
0 - 1
(0-0)
Bnei Sakhnin
- Thống kê HIK Shmona đấu với Bnei Sakhnin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HIK Shmona gặp Bnei Sakhnin
HIK Shmona
60%
Hòa
20%
Bnei Sakhnin
20%
04/05 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
01/02 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | HIK Shmona |
26/10 | HIK Shmona | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
03/04 | HIK Shmona | 2 - 2 | Bnei Sakhnin |
25/02 | Bnei Sakhnin | 1 - 3 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA
27/09 | HIK Shmona | 1 - 2 | Ashdod |
21/09 | Beitar Jerusalem | 2 - 1 | HIK Shmona |
14/09 | HIK Shmona | 3 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
31/08 | HIK Shmona | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
24/08 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN1
22/09 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Bnei Sakhnin |
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
11/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
Nhận định, soi kèo HIK Shmona vs Bnei Sakhnin
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.87
BSAK chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIK khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HIK
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của HIK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BSAK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng HIK Shmona gặp Bnei Sakhnin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hapoel Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 7 | 13 |
2. | Hap. Beer Sheva | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 4 | 12 |
3. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 |
4. | Beitar Jerusalem | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 10 |
5. | Maccabi Haifa | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 |
6. | H. Petah Tikva | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 |
7. | Hapoel Haifa | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 7 |
8. | Maccabi Netanya | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 14 | 6 |
9. | Ashdod | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 15 | 6 |
10. | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 16 | 6 |
11. | HIK Shmona | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | 4 |
12. | Bnei Sakhnin | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 18 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL