Số liệu thống kê, nhận định HIK SHMONA gặp MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng Play off 8
HIK Shmona
FT
1 - 1
(0-0)
Maccabi Haifa
- Thống kê HIK Shmona đấu với Maccabi Haifa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HIK Shmona gặp Maccabi Haifa
HIK Shmona
20%
Hòa
0%
Maccabi Haifa
80%
11/01 | Maccabi Haifa | 4 - 1 | HIK Shmona |
28/09 | HIK Shmona | 0 - 4 | Maccabi Haifa |
12/02 | Maccabi Haifa | 2 - 0 | HIK Shmona |
23/10 | HIK Shmona | 2 - 3 | Maccabi Haifa |
15/02 | HIK Shmona | 2 - 1 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA
14/09 | HIK Shmona | 3 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
31/08 | HIK Shmona | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
24/08 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | HIK Shmona |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
04/05 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
08/08 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
01/08 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Torpedo Zhodino |
Nhận định, soi kèo HIK Shmona vs Maccabi Haifa
Châu Á: 0.81*1 1/4 : 0*-0.95
HIK thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Trái lại, MHA chơi tốt khi thắng 5/7 trận vừa qua.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của HIK có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng HIK Shmona gặp Maccabi Haifa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
3. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
4. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
10. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL