Số liệu thống kê, nhận định HIK SHMONA gặp MACCABI P.TIKVA
VĐQG Israel, vòng 14
HIK Shmona
FT
1 - 0
(0-0)
Maccabi P.Tikva
- Thống kê HIK Shmona đấu với Maccabi P.Tikva
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HIK Shmona gặp Maccabi P.Tikva
HIK Shmona
60%
Hòa
20%
Maccabi P.Tikva
20%
15/03 | HIK Shmona | 2 - 1 | Maccabi P.Tikva |
10/03 | HIK Shmona | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
28/12 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | HIK Shmona |
07/12 | Maccabi P.Tikva | 0 - 1 | HIK Shmona |
21/03 | HIK Shmona | 1 - 1 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA
21/09 | Beitar Jerusalem | 2 - 1 | HIK Shmona |
14/09 | HIK Shmona | 3 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
31/08 | HIK Shmona | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
24/08 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | HIK Shmona |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA1
17/09 | Hapoel R. Gan | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
14/09 | Maccabi P.Tikva | 2 - 3 | Kafr Qasim |
31/08 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
25/08 | Hapoel Kfar Shalem | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
11/05 | Ironi Tiberias | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
Nhận định, soi kèo HIK Shmona vs Maccabi P.Tikva
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.93
HIK đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MPT thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HIK
Tài xỉu: 0.83*2*0.97
3/5 trận gần đây của HIK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MPT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng HIK Shmona gặp Maccabi P.Tikva
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 |
2. | Hapoel Tel Aviv | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 10 |
3. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
4. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
5. | H. Petah Tikva | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 |
6. | Beitar Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 |
7. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
8. | HIK Shmona | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 13 | 3 |
11. | Ashdod | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 14 | 3 |
12. | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | 3 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL