Số liệu thống kê, nhận định HK KOPAVOGUR gặp IA AKRANES
VĐQG Iceland, vòng 5
HK Kopavogur
FT
1 - 3
(1-1)
IA Akranes
- Thống kê HK Kopavogur đấu với IA Akranes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HK Kopavogur gặp IA Akranes
HK Kopavogur
20%
Hòa
0%
IA Akranes
80%
06/07 | IA Akranes | 8 - 0 | HK Kopavogur |
15/04 | HK Kopavogur | 0 - 4 | IA Akranes |
25/02 | HK Kopavogur | 1 - 0 | IA Akranes |
09/08 | IA Akranes | 4 - 1 | HK Kopavogur |
22/05 | HK Kopavogur | 1 - 3 | IA Akranes |
- PHONG ĐỘ HK KOPAVOGUR
13/09 | Volsungur | 0 - 4 | HK Kopavogur |
06/09 | HK Kopavogur | 5 - 2 | Trottur Rey. |
30/08 | HK Kopavogur | 0 - 2 | Fylkir |
23/08 | Fjolnir | 1 - 5 | HK Kopavogur |
17/08 | HK Kopavogur | 3 - 3 | UMF Grindavik |
- PHONG ĐỘ IA AKRANES1
15/09 | IA Akranes | 3 - 1 | Afturelding |
12/09 | IA Akranes | 3 - 0 | Breidablik |
31/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 0 | IA Akranes |
18/08 | IA Akranes | 0 - 1 | Vikingur Rey. |
12/08 | Hafnarfjordur | 3 - 2 | IA Akranes |
Nhận định, soi kèo HK Kopavogur vs IA Akranes
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.93
AKRA sa sút phong độ khi thua 5 trận sân khách vừa qua. Sân nhà là điểm tựa để HKKO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: HKKO
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của AKRA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng HK Kopavogur gặp IA Akranes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 34 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
7. | Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | 29 |
8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
11. | IA Akranes | 22 | 7 | 1 | 14 | 26 | 43 | 22 |
12. | Afturelding | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 36 | 20 |