Số liệu thống kê, nhận định HL HÀ TĨNH gặp ĐA THANH HÓA
VĐQG Việt Nam, vòng 4B
HL Hà Tĩnh
FT
0 - 0
(0-0)
ĐA Thanh Hóa
- Thống kê HL Hà Tĩnh đấu với ĐA Thanh Hóa
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HL Hà Tĩnh gặp ĐA Thanh Hóa
HL Hà Tĩnh
20%
Hòa
80%
ĐA Thanh Hóa
0%
| 27/08 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
| 28/02 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
| 18/01 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 30/06 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
| 21/10 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | HL Hà Tĩnh |
- PHONG ĐỘ HL HÀ TĨNH
| 10/11 | CA Hà Nội | 3 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 04/11 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 31/10 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
- PHONG ĐỘ ĐA THANH HÓA1
| 09/11 | HA Gia Lai | 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 19/10 | PVF CAND | 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
Nhận định, soi kèo HL Hà Tĩnh vs ĐA Thanh Hóa
Châu Á: **
HT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, TH thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: TH
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HT có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng HL Hà Tĩnh gặp ĐA Thanh Hóa
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM