Số liệu thống kê, nhận định HL HÀ TĨNH gặp SHB ĐÀ NẴNG
VĐQG Việt Nam, vòng 6B
HL Hà Tĩnh
FT
1 - 1
(0-1)
SHB Đà Nẵng
- Thống kê HL Hà Tĩnh đấu với SHB Đà Nẵng
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HL Hà Tĩnh gặp SHB Đà Nẵng
HL Hà Tĩnh
40%
Hòa
60%
SHB Đà Nẵng
0%
| 23/08 | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 15/06 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
| 22/09 | SHB Đà Nẵng | 1 - 3 | HL Hà Tĩnh |
| 08/04 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | SHB Đà Nẵng |
| 14/10 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
- PHONG ĐỘ HL HÀ TĨNH
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 03/10 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | PVF CAND |
| 28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 21/09 | SL Nghệ An | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh |
- PHONG ĐỘ SHB ĐÀ NẴNG1
| 27/10 | TX Nam Định | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
| 27/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
| 20/09 | PVF CAND | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
Nhận định, soi kèo HL Hà Tĩnh vs SHB Đà Nẵng
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.83
DN chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để HT có một trận đấu khả quan.Dự đoán: HT
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.96
4/5 trận gần đây của HT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng HL Hà Tĩnh gặp SHB Đà Nẵng
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | CA Hà Nội | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | TX Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 9. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | SHB Đà Nẵng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 |
| 14. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM