Số liệu thống kê, nhận định HL HÀ TĨNH gặp SL NGHỆ AN
VĐQG Việt Nam, vòng 5B
HL Hà Tĩnh
FT
1 - 1
(1-0)
SL Nghệ An
- Thống kê HL Hà Tĩnh đấu với SL Nghệ An
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HL Hà Tĩnh gặp SL Nghệ An
HL Hà Tĩnh
0%
Hòa
80%
SL Nghệ An
20%
| 21/09 | SL Nghệ An | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 17/05 | HL Hà Tĩnh | 0 - 1 | SL Nghệ An |
| 29/09 | SL Nghệ An | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 25/06 | SL Nghệ An | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 28/10 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | SL Nghệ An |
- PHONG ĐỘ HL HÀ TĨNH
| 04/11 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 31/10 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 03/10 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | PVF CAND |
- PHONG ĐỘ SL NGHỆ AN1
| 09/11 | SL Nghệ An | 2 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 05/11 | Ninh Bình | 1 - 0 | SL Nghệ An |
| 01/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 18/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | CA Hà Nội |
Nhận định, soi kèo HL Hà Tĩnh vs SL Nghệ An
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLNA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLNA
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của HT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLNA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng HL Hà Tĩnh gặp SL Nghệ An
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM