Số liệu thống kê, nhận định HRADEC KRALOVE gặp MFK KARVINA
VĐQG Séc, vòng Play off
Hradec Kralove
FT
1 - 0
(0-0)
MFK Karvina
- Thống kê Hradec Kralove đấu với MFK Karvina
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hradec Kralove gặp MFK Karvina
Hradec Kralove
40%
Hòa
40%
MFK Karvina
20%
26/07 | Hradec Kralove | 1 - 2 | MFk Karvina |
10/05 | MFk Karvina | 0 - 4 | Hradec Kralove |
03/05 | Hradec Kralove | 1 - 0 | MFk Karvina |
09/03 | Hradec Kralove | 1 - 1 | MFk Karvina |
05/10 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA1
27/09 | Slovacko | 1 - 2 | MFk Karvina |
20/09 | MFk Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
Nhận định, soi kèo Hradec Kralove vs MFK Karvina
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*0.96
HKRA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, KARV thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: KARV
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của HKRA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hradec Kralove gặp MFK Karvina
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 6 | 24 |
4. | Zlin | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 15 |
6. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
7. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
8. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 24 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | 5 |
16. | Pardubice | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC