Số liệu thống kê, nhận định HRADEC KRALOVE gặp SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 29
Hradec Kralove
FT
0 - 2
(0-1)
Slovan Liberec
- Thống kê Hradec Kralove đấu với Slovan Liberec
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hradec Kralove gặp Slovan Liberec
Hradec Kralove
0%
Hòa
60%
Slovan Liberec
40%
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
13/04 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Slovan Liberec |
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
11/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
Nhận định, soi kèo Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 12/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hradec Kralove gặp Slovan Liberec
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 6 | 24 |
4. | Zlin | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 15 |
6. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
7. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
8. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 24 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | 5 |
16. | Pardubice | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC