Số liệu thống kê, nhận định HUẾ U19 gặp SL NGHỆ AN U19
Vòng Loại U19 Việt Nam, vòng 10
Huế U19
FT
1 - 1
(1-0)
SL Nghệ An U19
- Thống kê Huế U19 đấu với SL Nghệ An U19
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Huế U19 gặp SL Nghệ An U19
Huế U19
0%
Hòa
0%
SL Nghệ An U19
100%
| 18/01 | Huế U19 | 1 - 3 | SL Nghệ An U19 |
| 01/06 | SL Nghệ An U19 | 5 - 0 | Huế U19 |
| 03/03 | Huế U19 | 1 - 3 | SL Nghệ An U19 |
| 22/02 | Huế U19 | 1 - 2 | SL Nghệ An U19 |
| 17/01 | SL Nghệ An U19 | 3 - 0 | Huế U19 |
- PHONG ĐỘ HUẾ U19
| 14/01 | Huế U19 | 1 - 2 | HA Gia Lai U19 |
| 09/01 | HL Hà Tĩnh U19 | 2 - 0 | Huế U19 |
| 07/01 | Huế U19 | 1 - 0 | Quảng Nam U19 |
| 04/01 | Đà Nẵng U19 | 3 - 1 | Huế U19 |
| 02/01 | HA Gia Lai U19 | 0 - 1 | Huế U19 |
- PHONG ĐỘ SL NGHỆ AN U191
| 26/02 | Bà Rịa VT U19 | 0 - 2 | SL Nghệ An U19 |
| 23/02 | Viettel U19 | 1 - 2 | SL Nghệ An U19 |
| 20/02 | Bình Phước U19 | 0 - 3 | SL Nghệ An U19 |
| 18/02 | SL Nghệ An U19 | 1 - 0 | Hồ Chí Minh U19 |
| 16/02 | HL Hà Tĩnh U19 | 2 - 2 | SL Nghệ An U19 |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Huế U19 gặp SL Nghệ An U19
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Viettel U19 | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 6 | 23 | |||||||||||
| 2. | Hà Nội FC U19 | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 9 | 20 | |||||||||||
| 3. | Thanh Hóa U19 | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 15 | 15 | |||||||||||
| 4. | Huế U19 | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 20 | 14 | |||||||||||
| 5. | CA Hà Nội U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 19 | 11 | |||||||||||
| 6. | SL Nghệ An U19 | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 14 | 8 | |||||||||||
| 7. | Nam Định U19 | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 20 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Khánh Hòa U19 | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 4 | 23 | |||||||||||
| 2. | Bình Định U19 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 7 | 23 | |||||||||||
| 3. | Quảng Nam U19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | 19 | |||||||||||
| 4. | Quảng Ngãi U19 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 | |||||||||||
| 5. | Lâm Đồng U19 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | 8 | |||||||||||
| 6. | Đà Nẵng U19 | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 16 | 6 | |||||||||||
| 7. | Thái Bình U19 | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 39 | 4 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | PVF Việt Nam U19 | 10 | 8 | 2 | 0 | 39 | 4 | 26 | |||||||||||
| 2. | Bình Dương U19 | 10 | 7 | 1 | 2 | 37 | 14 | 22 | |||||||||||
| 3. | An Giang U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 15 | 17 | |||||||||||
| 4. | Đồng Tháp U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 17 | 13 | |||||||||||
| 5. | Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 14 | 12 | |||||||||||
| 6. | Tây Ninh U19 | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 27 | 8 | |||||||||||
| 7. | Long An U19 | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 34 | 8 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI U19 VIỆT NAM
| Thứ 3, ngày 01/03 | |||
| 13h30 | Thanh Hóa U19 | 4 - 2 | CA Hà Nội U19 |
| 14h25 | PVF Việt Nam U19 | 4 - 0 | Bình Dương U19 |
| 14h30 | Khánh Hòa U19 | 5 - 1 | Quảng Ngãi U19 |
| 15h00 | Viettel U19 | 4 - 1 | Nam Định U19 |
| 15h30 | Huế U19 | 1 - 1 | SL Nghệ An U19 |
| 15h30 | An Giang U19 | 1 - 1 | Đồng Tháp U19 |
| 16h30 | Hồ Chí Minh U19 | 3 - 1 | Long An U19 |
| 16h30 | Bình Định U19 | 2 - 1 | Lâm Đồng U19 |
| 18h40 | Quảng Nam U19 | 2 - 1 | Tây Ninh U19 |