Số liệu thống kê, nhận định HVIDOVRE IF gặp FREMAD AMAGER
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 5
Hvidovre IF
FT
5 - 1
(4-0)
Fremad Amager
- Thống kê Hvidovre IF đấu với Fremad Amager
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hvidovre IF gặp Fremad Amager
Hvidovre IF
80%
Hòa
0%
Fremad Amager
20%
07/10 | Fremad Amager | 1 - 4 | Hvidovre IF |
16/08 | Hvidovre IF | 5 - 1 | Fremad Amager |
02/07 | Fremad Amager | 3 - 0 | Hvidovre IF |
31/10 | Fremad Amager | 1 - 4 | Hvidovre IF |
06/08 | Hvidovre IF | 3 - 0 | Fremad Amager |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF
18/10 | Hillerod | 1 - 1 | Hvidovre IF |
07/10 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Lyngby |
27/09 | HB Koge | 0 - 2 | Hvidovre IF |
20/09 | Hvidovre IF | 3 - 1 | Hillerod |
16/09 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Sonderjyske |
- PHONG ĐỘ FREMAD AMAGER1
18/10 | Roskilde | 2 - 0 | Fremad Amager |
11/10 | Fremad Amager | 2 - 1 | Helsingor |
04/10 | Fremad Amager | 0 - 1 | Hellerup |
27/09 | AB Gladsaxe | 5 - 0 | Fremad Amager |
20/09 | Fremad Amager | 2 - 1 | Vendsyssel FF |
Nhận định, soi kèo Hvidovre IF vs Fremad Amager
Châu Á: 0.70*0 : 3/4*-0.89
HIF đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, FAMA thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của HIF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FAMA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hvidovre IF gặp Fremad Amager
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hillerod | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 17 | 24 |
2. | Lyngby | 13 | 6 | 5 | 2 | 27 | 16 | 23 |
3. | AC Horsens | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 9 | 22 |
4. | Hvidovre IF | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 15 | 21 |
5. | Aalborg BK | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 17 | 18 |
6. | Kolding IF | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 15 | 18 |
7. | B93 Kobenhavn | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 21 | 18 |
8. | Aarhus Fremad | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 19 | 17 |
9. | Esbjerg FB | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 18 | 17 |
10. | HB Koge | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 24 | 13 |
11. | Hobro I.K. | 13 | 2 | 6 | 5 | 14 | 22 | 12 |
12. | Middelfart | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 23 | 8 |