Số liệu thống kê, nhận định HVIDOVRE IF gặp VENDSYSSEL FF
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 9
Hvidovre IF
FT
3 - 2
(3-0)
Vendsyssel FF
- Thống kê Hvidovre IF đấu với Vendsyssel FF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hvidovre IF gặp Vendsyssel FF
Hvidovre IF
80%
Hòa
20%
Vendsyssel FF
0%
26/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | Vendsyssel FF |
28/09 | Vendsyssel FF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
27/05 | Vendsyssel FF | 2 - 3 | Hvidovre IF |
22/04 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Vendsyssel FF |
18/03 | Hvidovre IF | 3 - 1 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF
18/10 | Hillerod | 1 - 1 | Hvidovre IF |
07/10 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Lyngby |
27/09 | HB Koge | 0 - 2 | Hvidovre IF |
20/09 | Hvidovre IF | 3 - 1 | Hillerod |
16/09 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Sonderjyske |
- PHONG ĐỘ VENDSYSSEL FF1
18/10 | Skive IK | 1 - 2 | Vendsyssel FF |
11/10 | Vendsyssel FF | 0 - 2 | Naestved BK |
04/10 | Thisted | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
27/09 | Vendsyssel FF | 1 - 2 | VSK Aarhus |
20/09 | Fremad Amager | 2 - 1 | Vendsyssel FF |
Nhận định, soi kèo Hvidovre IF vs Vendsyssel FF
Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.86
HIF đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VEND thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của HIF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VEND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hvidovre IF gặp Vendsyssel FF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hillerod | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 17 | 24 |
2. | Lyngby | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 13 | 22 |
3. | AC Horsens | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 9 | 22 |
4. | Hvidovre IF | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 15 | 21 |
5. | Aalborg BK | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 17 | 18 |
6. | Kolding IF | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 15 | 18 |
7. | B93 Kobenhavn | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 21 | 18 |
8. | Esbjerg FB | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 18 | 17 |
9. | Aarhus Fremad | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 16 | 16 |
10. | HB Koge | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 24 | 13 |
11. | Hobro I.K. | 13 | 2 | 6 | 5 | 14 | 22 | 12 |
12. | Middelfart | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 23 | 8 |