Số liệu thống kê, nhận định IA AKRANES gặp FRAM REY.
VĐQG Iceland, vòng 14
IA Akranes
FT
0 - 4
(0-2)
Fram Rey.
- Thống kê IA Akranes đấu với Fram Rey.
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu IA Akranes gặp Fram Rey.
IA Akranes
60%
Hòa
20%
Fram Rey.
20%
05/07 | IA Akranes | 0 - 1 | Fram Rey. |
07/04 | Fram Rey. | 0 - 1 | IA Akranes |
13/08 | IA Akranes | 1 - 0 | Fram Rey. |
22/05 | Fram Rey. | 1 - 1 | IA Akranes |
08/10 | IA Akranes | 3 - 2 | Fram Rey. |
- PHONG ĐỘ IA AKRANES
15/09 | IA Akranes | 3 - 1 | Afturelding |
12/09 | IA Akranes | 3 - 0 | Breidablik |
31/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 0 | IA Akranes |
18/08 | IA Akranes | 0 - 1 | Vikingur Rey. |
12/08 | Hafnarfjordur | 3 - 2 | IA Akranes |
- PHONG ĐỘ FRAM REY.1
14/09 | Hafnarfjordur | 2 - 2 | Fram Rey. |
01/09 | Fram Rey. | 2 - 1 | Valur Rey. |
25/08 | KA Akureyri | 2 - 0 | Fram Rey. |
19/08 | Fram Rey. | 0 - 1 | KR Reykjavik |
10/08 | Vestri | 3 - 2 | Fram Rey. |
Nhận định, soi kèo IA Akranes vs Fram Rey.
Châu Á: 0.83*0 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên AKRA khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AKRA
Tài xỉu: 0.96*3*0.90
3/5 trận gần đây của AKRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FREY cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng IA Akranes gặp Fram Rey.
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 34 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
7. | Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | 29 |
8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
11. | IA Akranes | 22 | 7 | 1 | 14 | 26 | 43 | 22 |
12. | Afturelding | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 36 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND