Số liệu thống kê, nhận định IA AKRANES gặp VALUR REY.
VĐQG Iceland, vòng 16
IA Akranes
FT
1 - 2
(0-0)
Valur Rey.
- Thống kê IA Akranes đấu với Valur Rey.
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu IA Akranes gặp Valur Rey.
IA Akranes
20%
Hòa
40%
Valur Rey.
40%
06/08 | IA Akranes | 2 - 2 | Valur Rey. |
11/05 | Valur Rey. | 6 - 1 | IA Akranes |
15/02 | IA Akranes | 1 - 1 | Valur Rey. |
26/10 | Valur Rey. | 6 - 1 | IA Akranes |
29/06 | IA Akranes | 3 - 2 | Valur Rey. |
- PHONG ĐỘ IA AKRANES
15/09 | IA Akranes | 3 - 1 | Afturelding |
12/09 | IA Akranes | 3 - 0 | Breidablik |
31/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 0 | IA Akranes |
18/08 | IA Akranes | 0 - 1 | Vikingur Rey. |
12/08 | Hafnarfjordur | 3 - 2 | IA Akranes |
- PHONG ĐỘ VALUR REY.1
15/09 | Valur Rey. | 1 - 2 | Stjarnan |
01/09 | Fram Rey. | 2 - 1 | Valur Rey. |
27/08 | Valur Rey. | 4 - 3 | Afturelding |
23/08 | Valur Rey. | 0 - 1 | Vestri |
17/08 | Vestmannaeyjar | 4 - 1 | Valur Rey. |
Nhận định, soi kèo IA Akranes vs Valur Rey.
Châu Á: -0.93*3/4 : 0*0.81
AKRA chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên VAREY khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VAREY
Tài xỉu: 0.88*3*0.98
4/5 trận gần đây của AKRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VAREY cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng IA Akranes gặp Valur Rey.
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 34 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
7. | Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | 29 |
8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
11. | IA Akranes | 22 | 7 | 1 | 14 | 26 | 43 | 22 |
12. | Afturelding | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 36 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND