Số liệu thống kê, nhận định IFK MARIEHAMN gặp ILVES TAMPERE
VĐQG Phần Lan, vòng 1
IFK Mariehamn
FT
1 - 1
(1-0)
Ilves Tampere
- Thống kê IFK Mariehamn đấu với Ilves Tampere
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu IFK Mariehamn gặp Ilves Tampere
IFK Mariehamn
20%
Hòa
0%
Ilves Tampere
80%
31/08 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
27/04 | IFK Mariehamn | 3 - 2 | Ilves Tampere |
11/08 | Ilves Tampere | 2 - 0 | IFK Mariehamn |
28/04 | IFK Mariehamn | 0 - 1 | Ilves Tampere |
27/09 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
- PHONG ĐỘ IFK MARIEHAMN
13/09 | IFK Mariehamn | 1 - 1 | Haka |
31/08 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
24/08 | Helsinki | 8 - 2 | IFK Mariehamn |
16/08 | IFK Mariehamn | 3 - 0 | KTP Kotka |
09/08 | IFK Mariehamn | 2 - 5 | Gnistan |
- PHONG ĐỘ ILVES TAMPERE1
14/09 | KuPS | 2 - 4 | Ilves Tampere |
31/08 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
23/08 | Ilves Tampere | 1 - 0 | Inter Turku |
16/08 | AC Oulu | 0 - 4 | Ilves Tampere |
11/08 | Helsinki | 5 - 1 | Ilves Tampere |
Nhận định, soi kèo IFK Mariehamn vs Ilves Tampere
Châu Á: 0.95*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MARI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MARI
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
5 trận gần đây của MARI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng IFK Mariehamn gặp Ilves Tampere
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Inter Turku | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 20 | 49 |
2. | Ilves Tampere | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 29 | 48 |
3. | Helsinki | 23 | 14 | 3 | 6 | 62 | 32 | 45 |
4. | KuPS | 23 | 13 | 5 | 5 | 41 | 27 | 44 |
5. | Seinajoen JK | 23 | 12 | 6 | 5 | 48 | 34 | 42 |
6. | VPS Vaasa | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 35 | 28 |
7. | Gnistan | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 41 | 28 |
8. | Jaro | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 38 | 25 |
9. | IFK Mariehamn | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 49 | 22 |
10. | AC Oulu | 23 | 6 | 3 | 14 | 32 | 49 | 21 |
11. | Haka | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 44 | 17 |
12. | KTP Kotka | 23 | 3 | 5 | 15 | 25 | 57 | 14 |