Số liệu thống kê, nhận định IFK MARIEHAMN gặp INTER TURKU
VĐQG Phần Lan, vòng 17
IFK Mariehamn
FT
0 - 2
(0-2)
Inter Turku
- Thống kê IFK Mariehamn đấu với Inter Turku
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu IFK Mariehamn gặp Inter Turku
IFK Mariehamn
0%
Hòa
40%
Inter Turku
60%
02/07 | Inter Turku | 0 - 0 | IFK Mariehamn |
10/05 | IFK Mariehamn | 2 - 2 | Inter Turku |
26/01 | Inter Turku | 2 - 0 | IFK Mariehamn |
06/10 | IFK Mariehamn | 0 - 1 | Inter Turku |
02/08 | Inter Turku | 3 - 0 | IFK Mariehamn |
- PHONG ĐỘ IFK MARIEHAMN
21/09 | IFK Mariehamn | 2 - 1 | VPS Vaasa |
13/09 | IFK Mariehamn | 1 - 1 | Haka |
31/08 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
24/08 | Helsinki | 8 - 2 | IFK Mariehamn |
16/08 | IFK Mariehamn | 3 - 0 | KTP Kotka |
- PHONG ĐỘ INTER TURKU1
23/09 | Inter Turku | 0 - 0 | Helsinki |
13/09 | Gnistan | 0 - 2 | Inter Turku |
31/08 | Inter Turku | 2 - 1 | VPS Vaasa |
23/08 | Ilves Tampere | 1 - 0 | Inter Turku |
17/08 | KuPS | 2 - 1 | Inter Turku |
Nhận định, soi kèo IFK Mariehamn vs Inter Turku
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ITU khi thắng 28/50 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ITU
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của ITU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng IFK Mariehamn gặp Inter Turku
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ilves Tampere | 24 | 16 | 3 | 5 | 54 | 31 | 51 |
2. | Inter Turku | 24 | 14 | 8 | 2 | 48 | 20 | 50 |
3. | KuPS | 24 | 14 | 5 | 5 | 44 | 29 | 47 |
4. | Helsinki | 24 | 14 | 4 | 6 | 62 | 32 | 46 |
5. | Seinajoen JK | 24 | 12 | 6 | 6 | 50 | 37 | 42 |
6. | VPS Vaasa | 24 | 7 | 7 | 10 | 35 | 37 | 28 |
7. | Gnistan | 24 | 7 | 7 | 10 | 36 | 44 | 28 |
8. | Jaro | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 39 | 28 |
9. | IFK Mariehamn | 24 | 6 | 7 | 11 | 28 | 50 | 25 |
10. | AC Oulu | 24 | 7 | 3 | 14 | 33 | 49 | 24 |
11. | Haka | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 45 | 17 |
12. | KTP Kotka | 24 | 3 | 5 | 16 | 26 | 59 | 14 |