Số liệu thống kê, nhận định IGA KUNOICHI NỮ gặp OKAYAMA BY NỮ
Nữ Nhật, vòng Play off 5
Iga Kunoichi Nữ
FT
3 - 1
(3-0)
Okayama BY Nữ
- Thống kê Iga Kunoichi Nữ đấu với Okayama BY Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Iga Kunoichi Nữ gặp Okayama BY Nữ
Iga Kunoichi Nữ
40%
Hòa
20%
Okayama BY Nữ
40%
08/06 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 1 | Okayama BY Nữ |
30/03 | Okayama BY Nữ | 1 - 1 | Iga Kunoichi Nữ |
10/09 | Okayama BY Nữ | 0 - 1 | Iga Kunoichi Nữ |
17/04 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 1 | Okayama BY Nữ |
03/11 | Iga Kunoichi Nữ | 3 - 1 | Okayama BY Nữ |
- PHONG ĐỘ IGA KUNOICHI NỮ
- PHONG ĐỘ OKAYAMA BY NỮ1
05/10 | Okayama BY Nữ | 1 - 2 | Via. Miyazaki Nữ |
27/09 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 2 | Okayama BY Nữ |
21/09 | Nittaidai FIELDS (W) | 3 - 0 | Okayama BY Nữ |
14/09 | Okayama BY Nữ | 2 - 2 | Orca Kamogawa Nữ |
07/09 | Shizuoka SSU(W) | 5 - 1 | Okayama BY Nữ |
Nhận định, soi kèo Iga Kunoichi Nữ vs Okayama BY Nữ
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.85
+ IGAKW đang chơi không tốt khi thua kèo 5/6 trận đấu mới nhất. Trong khi đó, OBYW đang chơi tốt khi bất bại 4 trận đấu vừa qua.Dự đoán: OBYW
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.80
+ 3 trận đấu vừa qua OBYW đều có 2 bàn thắng trở xuống. Hơn nữa, 6/7 trận đấu mới nhất IGAKW cũng có 2 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Iga Kunoichi Nữ gặp Okayama BY Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 21 | 15 | 3 | 3 | 32 | 11 | 48 |
2. | Shizuoka SSU(W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 47 | 26 | 38 |
3. | Iga Kunoichi Nữ | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 20 | 38 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 21 | 10 | 4 | 7 | 29 | 25 | 34 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 23 | 30 |
6. | Ehime FC Nữ | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 37 | 26 |
7. | Orca Kamogawa Nữ | 21 | 5 | 10 | 6 | 15 | 18 | 25 |
8. | Okayama BY Nữ | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 31 | 25 |
9. | Setagaya Sfida Nữ | 21 | 5 | 9 | 7 | 31 | 31 | 24 |
10. | Nippatsu Yokohama Nữ | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 26 | 24 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 21 | 2 | 10 | 9 | 24 | 40 | 16 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 21 | 2 | 6 | 13 | 13 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT