Số liệu thống kê, nhận định ILVES TAMPERE gặp IFK MARIEHAMN
VĐQG Phần Lan, vòng 21
Ilves Tampere
FT
2 - 0
(1-0)
IFK Mariehamn
- Thống kê Ilves Tampere đấu với IFK Mariehamn
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ilves Tampere gặp IFK Mariehamn
Ilves Tampere
80%
Hòa
0%
IFK Mariehamn
20%
31/08 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
27/04 | IFK Mariehamn | 3 - 2 | Ilves Tampere |
11/08 | Ilves Tampere | 2 - 0 | IFK Mariehamn |
28/04 | IFK Mariehamn | 0 - 1 | Ilves Tampere |
27/09 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
- PHONG ĐỘ ILVES TAMPERE
14/09 | KuPS | 2 - 4 | Ilves Tampere |
31/08 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
23/08 | Ilves Tampere | 1 - 0 | Inter Turku |
16/08 | AC Oulu | 0 - 4 | Ilves Tampere |
11/08 | Helsinki | 5 - 1 | Ilves Tampere |
- PHONG ĐỘ IFK MARIEHAMN1
13/09 | IFK Mariehamn | 1 - 1 | Haka |
31/08 | Ilves Tampere | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
24/08 | Helsinki | 8 - 2 | IFK Mariehamn |
16/08 | IFK Mariehamn | 3 - 0 | KTP Kotka |
09/08 | IFK Mariehamn | 2 - 5 | Gnistan |
Nhận định, soi kèo Ilves Tampere vs IFK Mariehamn
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MARI khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MARI
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*1.00
5 trận gần đây của ILTAM có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ilves Tampere gặp IFK Mariehamn
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Inter Turku | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 20 | 49 |
2. | Ilves Tampere | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 29 | 48 |
3. | Helsinki | 23 | 14 | 3 | 6 | 62 | 32 | 45 |
4. | KuPS | 23 | 13 | 5 | 5 | 41 | 27 | 44 |
5. | Seinajoen JK | 23 | 12 | 6 | 5 | 48 | 34 | 42 |
6. | VPS Vaasa | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 35 | 28 |
7. | Gnistan | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 41 | 28 |
8. | Jaro | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 39 | 28 |
9. | AC Oulu | 24 | 7 | 3 | 14 | 33 | 49 | 24 |
10. | IFK Mariehamn | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 49 | 22 |
11. | Haka | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 45 | 17 |
12. | KTP Kotka | 24 | 3 | 5 | 16 | 26 | 59 | 14 |