Số liệu thống kê, nhận định INAC LEONESSA NỮ gặp ALB. NIIGATA NỮ
Nữ Nhật, vòng 18
INAC Leonessa Nữ
FT
2 - 0
(1-0)
Alb. Niigata Nữ
- Thống kê INAC Leonessa Nữ đấu với Alb. Niigata Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu INAC Leonessa Nữ gặp Alb. Niigata Nữ
INAC Leonessa Nữ
80%
Hòa
0%
Alb. Niigata Nữ
20%
- PHONG ĐỘ INAC LEONESSA NỮ
- PHONG ĐỘ ALB. NIIGATA NỮ1
21/11 | INAC Leonessa Nữ | 2 - 0 | Alb. Niigata Nữ |
14/11 | Alb. Niigata Nữ | 0 - 0 | NTV Beleza Nữ |
08/11 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 1 | Alb. Niigata Nữ |
31/10 | Nojima Stella nữ | 0 - 1 | Alb. Niigata Nữ |
18/10 | Ehime FC Nữ | 1 - 0 | Alb. Niigata Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng INAC Leonessa Nữ gặp Alb. Niigata Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 22 | 16 | 3 | 3 | 35 | 12 | 51 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 22 | 11 | 8 | 3 | 36 | 21 | 41 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 48 | 29 | 38 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 34 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 24 | 33 |
6. | Okayama BY Nữ | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 32 | 28 |
7. | Ehime FC Nữ | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 38 | 27 |
8. | Nippatsu Yokohama Nữ | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 27 | 25 |
9. | Orca Kamogawa Nữ | 22 | 5 | 10 | 7 | 15 | 21 | 25 |
10. | Setagaya Sfida Nữ | 22 | 5 | 9 | 8 | 32 | 33 | 24 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 27 | 40 | 19 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 34 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
C.Nhật, ngày 14/09 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 3 - 3 | Via. Miyazaki Nữ |
13h00 | Okayama BY Nữ | 2 - 2 | Orca Kamogawa Nữ |
13h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 1 - 1 | Setagaya Sfida Nữ |
13h00 | Shizuoka SSU(W) | 3 - 1 | Ehime FC Nữ |
Thứ 2, ngày 15/09 | |||
12h00 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 0 | Sperenza Osaka Nữ |
13h00 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) |