Số liệu thống kê, nhận định INVERNESS C.T. gặp MOTHERWELL
VĐQG Scotland, vòng 20
Inverness C.T.
FT
1 - 2
(0-0)
Motherwell
- Thống kê Inverness C.T. đấu với Motherwell
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Inverness C.T. gặp Motherwell
Inverness C.T.
40%
Hòa
0%
Motherwell
60%
| 01/09 | Motherwell | 4 - 0 | Inverness C.T. |
| 20/05 | Inverness C.T. | 3 - 2 | Motherwell |
| 15/04 | Motherwell | 4 - 2 | Inverness C.T. |
| 29/12 | Inverness C.T. | 1 - 2 | Motherwell |
| 27/10 | Motherwell | 0 - 3 | Inverness C.T. |
- PHONG ĐỘ INVERNESS C.T.
| 20/12 | Stenhousemuir | 1 - 0 | Inverness C.T. |
| 17/12 | Dumbarton | 0 - 9 | Inverness C.T. |
| 13/12 | Inverness C.T. | 4 - 0 | Hamilton |
| 26/11 | Alloa Athletic | 1 - 1 | Inverness C.T. |
| 23/11 | Inverness C.T. | 4 - 0 | Queen of South |
- PHONG ĐỘ MOTHERWELL1
| 20/12 | Motherwell | 1 - 0 | Dundee |
| 13/12 | Dundee Utd | 0 - 0 | Motherwell |
| 06/12 | Motherwell | 3 - 0 | Livingston |
| 04/12 | Falkirk | 0 - 0 | Motherwell |
| 29/11 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
Nhận định, soi kèo Inverness C.T. vs Motherwell
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOT khi thắng 20/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOT
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của MOT có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Inverness C.T. gặp Motherwell
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 18 | 12 | 5 | 1 | 36 | 14 | 41 |
| 2. | Celtic | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 14 | 35 |
| 3. | Motherwell | 18 | 7 | 9 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Rangers | 17 | 7 | 8 | 2 | 24 | 15 | 29 |
| 5. | Hibernian | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 20 | 25 |
| 6. | Aberdeen | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | 24 |
| 7. | Falkirk | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 26 | 24 |
| 8. | Dundee Utd | 18 | 4 | 9 | 5 | 24 | 27 | 21 |
| 9. | St. Mirren | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | 17 |
| 10. | Dundee | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 32 | 13 |
| 11. | Kilmarnock | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 33 | 12 |
| 12. | Livingston | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 32 | 9 |