Số liệu thống kê, nhận định INVERNESS C.T. gặp MOTHERWELL
VĐQG Scotland, vòng 32
A. Fisher (Kiến tạo: R. Draper) (67')
A. Fisher (Kiến tạo: R. Draper) (66')
G. Tansey (Kiến tạo: L. Polworth) (64')
FT
(PEN 90+3') R. Bowman
(73') J. McFadden
- Thống kê Inverness C.T. đấu với Motherwell
| 7(2) | Sút bóng | 6(0) |
| 6 | Phạt góc | 0 |
| 9 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
Số liệu đối đầu Inverness C.T. gặp Motherwell
| 01/09 | Motherwell | 4 - 0 | Inverness C.T. |
| 20/05 | Inverness C.T. | 3 - 2 | Motherwell |
| 15/04 | Motherwell | 4 - 2 | Inverness C.T. |
| 29/12 | Inverness C.T. | 1 - 2 | Motherwell |
| 27/10 | Motherwell | 0 - 3 | Inverness C.T. |
| 25/10 | Peterhead | 0 - 1 | Inverness C.T. |
| 18/10 | Inverness C.T. | 2 - 2 | Kelty Hearts |
| 04/10 | Hamilton | 3 - 1 | Inverness C.T. |
| 27/09 | Inverness C.T. | 4 - 1 | East Fife |
| 20/09 | Queen of South | 0 - 2 | Inverness C.T. |
| 25/10 | Livingston | 1 - 2 | Motherwell |
| 18/10 | Motherwell | 1 - 2 | Falkirk |
| 05/10 | Celtic | 3 - 2 | Motherwell |
| 27/09 | Motherwell | 2 - 0 | Aberdeen |
| 20/09 | Aberdeen | 0 - 1 | Motherwell |
Nhận định, soi kèo Inverness C.T. vs Motherwell
Châu Á: 0.91*0 : 3/4*0.99
INV đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MOT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MOT
Tài xỉu: 0.79*2 3/4*-0.92
4/5 trận gần đây của INV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Inverness C.T. gặp Motherwell
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 9 | 8 | 1 | 0 | 22 | 7 | 25 |
| 2. | Celtic | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
| 3. | Hibernian | 9 | 3 | 5 | 1 | 16 | 11 | 14 |
| 4. | Dundee Utd | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 13 |
| 5. | Rangers | 9 | 2 | 6 | 1 | 11 | 10 | 12 |
| 6. | Falkirk | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 15 | 12 |
| 7. | Motherwell | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 13 | 11 |
| 8. | Kilmarnock | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | 10 |
| 9. | St. Mirren | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 10. | Dundee | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | 9 |
| 11. | Aberdeen | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 11 | 7 |
| 12. | Livingston | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 20 | 6 |