Số liệu thống kê, nhận định IPSWICH gặp BRIGHTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 21
Ipswich
FT
0 - 2
(0-0)
Brighton
(81') Georginio Rutter
(59') Kaoru Mitoma
- Diễn biến trận đấu Ipswich vs Brighton trực tiếp
-
90+4'
Jakub Moder
Yasin Ayar -
90+1'
Joël Veltman -
Jack Clarke
Kalvin Phillip84'
-
George Hirst
Liam Dela84'
-
81'
Georginio Rutter -
78'
Danny Welbeck
Joao Pedr -
Jack Taylor
Wes Burn71'
-
Sam Morsy
Jens Cajust71'
-
63'
Georginio Rutter
Matt ORile -
63'
Yankuba Minteh
Simon Adingr -
63'
Lewis Dunk
Adam Webste -
Luke Woolfenden
62'
-
59'
Kaoru Mitoma -
54'
Joao Pedro -
Liam Delap
49'
- Thống kê Ipswich đấu với Brighton
| 5(3) | Sút bóng | 11(5) |
| 1 | Phạt góc | 9 |
| 13 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Ipswich
-
28C. Walton
-
7W. Burns
-
26D. O'Shea
-
6L. Woolfenden
-
24J. Greaves
-
3L. Davis
-
20O. Hutchinson
-
8K. Phillips
-
12J. Cajuste
-
33N. Broadhead
-
19L. Delap
- Đội hình dự bị:
-
5Sam Morsy
-
47J. Clarke
-
44B. Godfrey
-
22C. Townsend
-
27G. Hirst
-
14J. Taylor
-
1A. Muric
-
18B. Johnson
-
25M. Luongo
Đội hình Brighton
-
1B. Verbruggen
-
30P. Estupinan
-
4A. Webster
-
29J. van Hecke
-
34J. Veltman
-
26Y. Ayari
-
20C. Baleba
-
22K. Mitoma
-
33M. O'Riley
-
11S. Adingra
-
9Joao Pedro
- Đội hình dự bị:
-
17Y. Minteh
-
5L. Dunk
-
7S. March
-
23J. Steele
-
18D. Welbeck
-
15J. Moder
-
10J. Enciso
-
14G. Rutter
-
2T. Lamptey
Số liệu đối đầu Ipswich gặp Brighton
Ipswich
20%
Hòa
60%
Brighton
20%
- PHONG ĐỘ IPSWICH
- PHONG ĐỘ BRIGHTON1
Nhận định, soi kèo Ipswich vs Brighton
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*1.00
Phong độ hiện tại của IPS là khá tốt khi thắng 2/3 trận vừa qua. BRIG cũng không thể đánh bại IPS trong 2 lần đối đầu gần nhất.Dự đoán: IPS
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của BRIG có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ipswich gặp Brighton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 3. | Man City | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 8 | 19 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Liverpool | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 18 |
| 7. | Bournemouth | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 18 |
| 8. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 9. | Crystal Palace | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 16 |
| 10. | Brighton | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 12. | Aston Villa | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 13. | Brentford | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 16 | 13 |
| 14. | Newcastle | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 17 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 19 | 6 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 4, ngày 07/01 | |||
| 21h00 | Arsenal | vs | Liverpool |
| 21h00 | Burnley | vs | Man Utd |
| 21h00 | Everton | vs | Wolves |
| 21h00 | Newcastle | vs | Leeds Utd |
| 21h00 | Man City | vs | Brighton |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Nottingham Forest |
| 21h00 | Bournemouth | vs | Tottenham |
| 21h00 | Brentford | vs | Sunderland |
| 21h00 | Fulham | vs | Chelsea |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Aston Villa |