Số liệu thống kê, nhận định IRAN gặp KYRGYZSTAN
VLWC KV Châu Á, vòng 1
Iran
FT
1 - 0
(1-0)
Kyrgyzstan
- Thống kê Iran đấu với Kyrgyzstan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Iran gặp Kyrgyzstan
Iran
100%
Hòa
0%
Kyrgyzstan
0%
19/11 | Kyrgyzstan | 2 - 3 | Iran |
05/09 | Iran | 1 - 0 | Kyrgyzstan |
16/06 | Kyrgyzstan | 1 - 5 | Iran |
07/06 | Iran | 6 - 0 | Kyrgyzstan |
- PHONG ĐỘ IRAN
08/09 | Uzbekistan | 0 - 0 | Iran |
04/09 | Tajikistan | 2 - 2 | Iran |
01/09 | Iran | 3 - 0 | Ấn Độ |
29/08 | Iran | 3 - 1 | Afghanistan |
10/06 | Iran | 3 - 0 | Triều Tiên |
- PHONG ĐỘ KYRGYZSTAN1
05/09 | Uzbekistan | 4 - 0 | Kyrgyzstan |
02/09 | Oman | 2 - 1 | Kyrgyzstan |
30/08 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Turkmenistan |
10/06 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | UAE |
06/06 | Triều Tiên | 2 - 2 | Kyrgyzstan |
Nhận định, soi kèo Iran vs Kyrgyzstan
Châu Á: 0.76*0 : 2 1/2*1.00
IRN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, KGZ thi đấu thiếu ổn định: thua 4/6 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: IRN
Tài xỉu: 0.83*3 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của KGZ có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Iran gặp Kyrgyzstan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á