Số liệu thống kê, nhận định IRAN gặp SYRIA
Asian Cup 2023, vòng 1/8
                                    Mehdi Taremi (PEN 34') 
                                
FT
                                    (PEN 64') Omar Khrbin
                                
- Diễn biến trận đấu Iran vs Syria trực tiếp
- 
                                            Mehdi Torabi
 Ali Gholizade119' 
- 
                                            Karim Ansarifard
 Sardar Azmou90+8' 
- 
                                            90+8' Ibrahim Hesar 
- 
                                            Mehdi Taremi90+1' 
- 
                                            87' Alaa Al Dali
 Omar Khrbi
- 
                                            87' Fahd Youssef
 Ammar Ramada
- 
                                            Mehdi Taremi81' 
- 
                                            Ali Gholizadeh
 Alireza Jahanbakhs74' 
- 
                                            Mohammad Mohebi72' 
- 
                                            Saeid Ezatolahi71' 
- 
                                            64' Omar Khrbin 
- 
                                            Mohammad Mohebi
 Mehdi Ghayed63' 
- 
                                            Omid Ebrahimi
 Saman Ghoddo63' 
- 
                                            Alireza Beiranvand62' 
- 
                                            58' Pablo Sabbag
 Mahmoud Al Aswa
- 
                                            Mehdi Taremi34' 
- 
                                            24' Mahmoud Al Aswad 
- 
                                            Shoja Khalilzadeh16' 
- Thống kê Iran đấu với Syria
| 20(12) | Sút bóng | 10(4) | 
| 7 | Phạt góc | 2 | 
| 11 | Phạm lỗi | 8 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 6 | Thẻ vàng | 2 | 
| 2 | Việt vị | 3 | 
| 57% | Cầm bóng | 43% | 
Đội hình Iran
- 
                                            1Beiranvand
- 
                                            23R. Rezaeian
- 
                                            15R. Cheshmi
- 
                                            4Khalilzadeh
- 
                                            3E. Hajsafi
- 
                                            6S. Ezatolahi
- 
                                            14S. Ghoddos
- 
                                            7Jahanbakhsh
- 
                                            9M. Taremi
- 
                                            18M. Ghayedi
- 
                                            20S. Azmoun
- 
                                            21M. Mohebi
- 
                                            5Mohammadi
- 
                                            26S. Moghanlou
- 
                                            8O. Ebrahimi
- 
                                            16M. Torabi
- 
                                            22H. Hosseini
- 
                                            24A. Yousefi
- 
                                            12P. Niazmand
- 
                                            25A. Jalali
- 
                                            17A. Gholizadeh
- 
                                            11R. Asadi
- 
                                            10K. Ansarifard
Đội hình Syria
- 
                                            22A. Madanieh
- 
                                            3M. Al Ajaan
- 
                                            13T. Krouma
- 
                                            2A. Ousou
- 
                                            24Abdul R. Weiss
- 
                                            12A. Ramadan
- 
                                            4E. Ham
- 
                                            18Jalil Elias
- 
                                            25M. Al Aswad
- 
                                            21I. Hesar
- 
                                            7Omar Khrbin
- 
                                            11P. Sabbag
- 
                                            1Ibrahim Alma
- 
                                            9A. Al Dali
- 
                                            6A. Jenyat
- 
                                            14Mohammad Anez
- 
                                            17F. Youssef
- 
                                            20A. Yakoub
- 
                                            16E. Abraham
- 
                                            10Al Marmour
- 
                                            15K. Kourdoghli
Số liệu đối đầu Iran gặp Syria
Nhận định, soi kèo Iran vs Syria
Châu Á: -0.95*0 : 1 1/2*0.77
IRN đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, SYR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/4 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: IRN
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của IRN có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Iran gặp Syria
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
 
                 
                         
                        
