Số liệu thống kê, nhận định IRAPUATO gặp TEPATITLAN FC
Hạng 2 Mexico, vòng Apt 7
Irapuato
FT
0 - 0
(0-0)
Tepatitlan FC
- Thống kê Irapuato đấu với Tepatitlan FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Irapuato gặp Tepatitlan FC
Irapuato
0%
Hòa
100%
Tepatitlan FC
0%
| 15/09 | Irapuato | 0 - 0 | Tepatitlan FC |
- PHONG ĐỘ IRAPUATO
| 20/11 | Morelia | 0 - 0 | Irapuato |
| 16/11 | Irapuato | 2 - 2 | Mineros de Zac. |
| 13/11 | Irapuato | 1 - 1 | Mineros de Zac. |
| 08/11 | Mineros de Zac. | 2 - 2 | Irapuato |
| 01/11 | Irapuato | 2 - 1 | CD Tapatio |
- PHONG ĐỘ TEPATITLAN FC1
| 16/11 | Atlante | 1 - 1 | Tepatitlan FC |
| 13/11 | Atlante | 1 - 0 | Tepatitlan FC |
| 02/11 | Tepatitlan FC | 0 - 1 | Atletico La Paz |
| 25/10 | Oaxaca | 1 - 1 | Tepatitlan FC |
| 18/10 | Tepatitlan FC | 1 - 2 | Cancun FC |
Nhận định, soi kèo Irapuato vs Tepatitlan FC
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
Irapuato đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, Tepatitlan thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: TEPA
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của Irapuato có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Tepatitlan cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Irapuato gặp Tepatitlan FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Atlante | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 10 | 30 |
| 2. | Cancun FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 7 | 30 |
| 3. | Club Jaiba Brava | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 15 | 30 |
| 4. | Irapuato | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 19 | 23 |
| 5. | Mineros de Zac. | 14 | 5 | 6 | 3 | 26 | 24 | 21 |
| 6. | Leones Negros UdeG | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 17 | 21 |
| 7. | Morelia | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | 19 |
| 8. | Tepatitlan FC | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 16 | 18 |
| 9. | Venados | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 30 | 18 |
| 10. | Atletico La Paz | 14 | 4 | 5 | 5 | 25 | 30 | 17 |
| 11. | CD Tapatio | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 18 | 15 |
| 12. | Tlaxcala FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 27 | 14 |
| 13. | Oaxaca | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 25 | 13 |
| 14. | Correcaminos | 14 | 2 | 4 | 8 | 16 | 35 | 10 |
| 15. | Dorados | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 26 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 MEXICO