Số liệu thống kê, nhận định ISTANBUL BB gặp ANKARAGUCU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 27
Istanbul BB
FT
1 - 0
(1-0)
Ankaragucu
- Thống kê Istanbul BB đấu với Ankaragucu
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Istanbul BB gặp Ankaragucu
Istanbul BB
40%
Hòa
20%
Ankaragucu
40%
16/03 | Ankaragucu | 2 - 1 | Istanbul BB |
05/11 | Istanbul BB | 3 - 3 | Ankaragucu |
26/05 | Ankaragucu | 2 - 1 | Istanbul BB |
05/05 | Istanbul BB | 1 - 0 | Ankaragucu |
01/04 | Istanbul BB | 1 - 0 | Ankaragucu |
- PHONG ĐỘ ISTANBUL BB
06/10 | Goztepe | 1 - 0 | Istanbul BB |
28/09 | Konyaspor | 2 - 1 | Istanbul BB |
21/09 | Istanbul BB | 1 - 1 | Alanyaspor |
18/09 | Fatih Karagumruk | 0 - 2 | Istanbul BB |
14/09 | Besiktas | 2 - 1 | Istanbul BB |
- PHONG ĐỘ ANKARAGUCU1
29/07 | Adana Demirspor | 1 - 2 | Ankaragucu |
10/05 | Ankaragucu | 2 - 0 | Amed SK |
04/05 | Keciorengucu | 2 - 3 | Ankaragucu |
27/04 | Ankaragucu | 1 - 0 | Corum FK |
19/04 | Manisa FK | 2 - 1 | Ankaragucu |
Nhận định, soi kèo Istanbul BB vs Ankaragucu
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ISTA khi thắng 10/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ISTA
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của ISTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANKA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Istanbul BB gặp Ankaragucu
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Galatasaray | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 3 | 22 |
2. | Trabzonspor | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 6 | 17 |
3. | Goztepe | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 2 | 16 |
4. | Fenerbahce | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 5 | 16 |
5. | Gaziantep B.B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 14 |
6. | Besiktas | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 13 |
7. | Samsunspor | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
8. | Konyaspor | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 11 |
9. | Alanyaspor | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
10. | Antalyaspor | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | 10 |
11. | Kasimpasa | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 |
12. | Rizespor | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 8 |
13. | Kocaelispor | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | 8 |
14. | Istanbul BB | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 6 |
15. | Genclerbirligi | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 12 | 5 |
16. | Eyupspor | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 11 | 5 |
17. | Kayserispor | 8 | 0 | 5 | 3 | 5 | 17 | 5 |
18. | Fatih Karagumruk | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ