Số liệu thống kê, nhận định JABLONEC gặp DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 28
Jablonec
FT
2 - 1
(1-1)
Dukla Praha
- Thống kê Jablonec đấu với Dukla Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Jablonec gặp Dukla Praha
Jablonec
60%
Hòa
0%
Dukla Praha
40%
07/12 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
10/08 | Dukla Praha | 0 - 2 | Jablonec |
08/01 | Jablonec | 2 - 3 | Dukla Praha |
09/01 | Jablonec | 1 - 3 | Dukla Praha |
14/04 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
20/09 | MFK Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
14/09 | Jablonec | 3 - 2 | Pardubice |
30/08 | Slovacko | 0 - 2 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA1
04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
27/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
Nhận định, soi kèo Jablonec vs Dukla Praha
Châu Á: 0.89*0 : 1 3/4*-0.99
JAB đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DPRA thi đấu thiếu ổn định: không thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.71*3*-0.85
3/5 trận gần đây của JAB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jablonec gặp Dukla Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
13. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
15. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
16. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC