Số liệu thống kê, nhận định JABLONEC gặp PARDUBICE
VĐQG Séc, vòng 29
Jablonec
FT
1 - 0
(0-0)
Pardubice
- Thống kê Jablonec đấu với Pardubice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Jablonec gặp Pardubice
Jablonec
80%
Hòa
0%
Pardubice
20%
- PHONG ĐỘ JABLONEC
| 29/11 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Jablonec |
| 23/11 | Jablonec | 3 - 3 | Vik.Plzen |
| 09/11 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Jablonec |
| 01/11 | Jablonec | 1 - 3 | Zlin |
| 28/10 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE1
| 01/12 | Sparta Praha | 2 - 4 | Pardubice |
| 22/11 | Pardubice | 0 - 4 | Slovan Liberec |
| 09/11 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Pardubice |
| 05/11 | Pardubice | 3 - 3 | Banik Ostrava |
| 01/11 | Pardubice | 1 - 1 | Dukla Praha |
Nhận định, soi kèo Jablonec vs Pardubice
Châu Á: 0.83*0 : 1 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JAB khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của JAB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PARD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jablonec gặp Pardubice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 17 | 11 | 6 | 0 | 35 | 12 | 39 |
| 2. | Sparta Praha | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 21 | 34 |
| 3. | Jablonec | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 16 | 32 |
| 4. | Slovan Liberec | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 16 | 29 |
| 5. | Vik.Plzen | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 23 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 30 | 28 |
| 7. | Sigma Olomouc | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 11 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 24 | 26 |
| 9. | Zlin | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 20 | 19 |
| 11. | Teplice | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 23 | 18 |
| 12. | Pardubice | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 33 | 15 |
| 13. | Banik Ostrava | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 21 | 13 |
| 14. | Dukla Praha | 17 | 2 | 7 | 8 | 13 | 24 | 13 |
| 15. | Mlada Boleslav | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 39 | 13 |
| 16. | Slovacko | 17 | 2 | 5 | 10 | 8 | 24 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC