Số liệu thống kê, nhận định JABLONEC gặp SLOVACKO
VĐQG Séc, vòng 21
Jablonec
FT
4 - 2
(1-0)
Slovacko
- Thống kê Jablonec đấu với Slovacko
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Jablonec gặp Slovacko
Jablonec
80%
Hòa
20%
Slovacko
0%
- PHONG ĐỘ JABLONEC
| 09/11 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Jablonec |
| 01/11 | Jablonec | 1 - 3 | Zlin |
| 28/10 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
| 25/10 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Jablonec |
| 19/10 | Jablonec | 0 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO1
| 08/11 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 28/10 | MFK Karvina | 1 - 0 | Slovacko |
| 25/10 | Dukla Praha | 1 - 0 | Slovacko |
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
Nhận định, soi kèo Jablonec vs Slovacko
Châu Á: 0.71*0 : 1/2*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JAB khi thắng 14/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jablonec gặp Slovacko
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 2. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 3. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 7. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 8. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 9. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 14. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC