Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định JAGIELLONIA gặp CERCLE BRUGGE

Cúp C3 Châu Âu, vòng 1/8

Jagiellonia

Afimico Pululu (78')
Taras Romanczuk (75')
Afimico Pululu (PEN 69')

FT

3 - 0

(0-0)

Cercle Brugge

- Diễn biến trận đấu Jagiellonia vs Cercle Brugge trực tiếp

  • Oskar Pietuszewski
    Miki Villa

    85'

     
  • Tomas Silva
    Jaroslaw Kubick

    85'

     
  •  

    85'

    Paris Brunner
    Felipe August
  • Afimico Pululu 

    78'

     
  •  

    76'

    Nils De Wilde
    Lawrence Agyeku
  • Taras Romanczuk 

    75'

     
  • Afimico Pululu 

    69'

     
  •  

    68'

    Erick Nunes
    Alan Mind
  •  

    68'

    Gary Magnee
    Flavio Nazinh
  • Miki Villar 

    62'

     
  • Kristoffer Normann Hansen
    Darko Churlino

    62'

     
  • Taras Romanczuk
    Leon Flac

    61'

     
  •  

    59'

    Abu Francis
  •  

    45'

    Christiaan Ravych
    Lucas Perri
  • Leon Flach 

    40'

     
  •  

    24'

    Abu Francis
  • Dusan Stojinovic
    Norbert Wojtuszek (chấn thương)

    11'

     

- Thống kê Jagiellonia đấu với Cercle Brugge

17(7) Sút bóng 9(4)
3 Phạt góc 2
12 Phạm lỗi 16
0 Thẻ đỏ 1
2 Thẻ vàng 4
1 Việt vị 1
54% Cầm bóng 46%

Đội hình Jagiellonia

  • 50
    Slawomir Abramowicz
  • 23
    Enzo Ebosse
  • 72
    Mateusz Skrzypczak
  • 44
    Joao Moutinho
  • 15
    Norbert Wojtuszek
  • 31
    Leon Flach
  • 14
    Jaroslaw Kubicki
  • 11
    Jesus Imaz
  • 10
    Afimico Pululu
  • 21
    Darko Churlinov
  • 20
    Miguel Villar Alonso
- Đội hình dự bị:
  • 51
    Alan Rybak
  • 82
    Tomás Silva
  • 6
    Taras Romanczuk
  • 5
    Cezary Polak
  • 9
    Mohamed Lamine Diaby
  • 1
    Max Stryjek
  • 3
    Dusan Stojinovic
  • 99
    Kristoffer Normann Hansen
  • 80
    Oskar Pietuszewski
  • 86
    Bartosz Mazurek

Đội hình Cercle Brugge

  • 21
    Maxime Delanghe
  • 5
    Lucas Perrin
  • 3
    Edgaras Utkus
  • 2
    Ibrahim Diakité
  • 6
    Lawrence Agyekum
  • 17
    Abu Francis
  • 20
    Názinho
  • 7
    Malamine Efekele
  • 10
    Felipe
  • 11
    Alan Minda
  • 34
    Thibo Somers
- Đội hình dự bị:
  • 15
    Gary Magnée
  • 76
    Jonas Lietaert
  • 23
    Heriberto De Jesus
  • 28
    Hannes Van Der Bruggen
  • 30
    Bruno Gonçalves
  • 13
    Paris Brunner
  • 27
    Nils De Wilde
  • 8
    Erick
  • 84
    Bas Langenbick
  • 1
    Warleson
  • 94
    Tiemen De Bel
  • 66
    Christiaan Ravych

Số liệu đối đầu Jagiellonia gặp Cercle Brugge

Jagiellonia
50%
Hòa
0%
Cercle Brugge
50%

Nhận định, soi kèo Jagiellonia vs Cercle Brugge

Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90

JAGI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CBRU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.

Dự đoán: JAGI

Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.96

3/5 trận gần đây của JAGI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Jagiellonia gặp Cercle Brugge

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Strasbourg 5 4 1 0 8 4 13
2. Shakhtar Donetsk 5 4 0 1 10 5 12
3. Rakow Czestochowa 5 3 2 0 8 2 11
4. AEK Athens 5 3 1 1 11 5 10
5. Samsunspor 5 3 1 1 10 4 10
6. Sparta Praha 5 3 1 1 7 3 10
7. Rayo Vallecano 5 3 1 1 10 7 10
8. Mainz 5 3 1 1 5 3 10
9. AEK Larnaca 5 2 3 0 6 1 9
10. Crystal Palace 5 3 0 2 9 4 9
11. Fiorentina 5 3 0 2 8 4 9
12. NK Celje 5 3 0 2 8 7 9
13. AZ Alkmaar 5 3 0 2 7 7 9
14. HNK Rijeka 5 2 2 1 5 2 8
15. Lausanne Sports 5 2 2 1 5 3 8
16. Omonia Nicosia 5 2 2 1 5 3 8
17. FC Noah 5 2 2 1 6 5 8
18. Jagiellonia 5 2 2 1 5 4 8
19. Drita FC 5 2 2 1 4 5 8
20. Lech Poznan 5 2 1 2 10 7 7
21. Shkendija 5 2 1 2 4 4 7
22. Sigma Olomouc 5 2 1 2 6 7 7
23. Universitatea Craiova 5 2 1 2 4 5 7
24. Lincoln Red Imps 5 2 1 2 6 11 7
25. KuPS 5 1 3 1 4 3 6
26. Zrinjski 5 2 0 3 7 9 6
27. Breidablik 5 1 2 2 5 8 5
28. Dinamo Kiev 5 1 0 4 7 9 3
29. Hacken 5 0 3 2 5 7 3
30. Legia Wars. 5 1 0 4 4 7 3
31. Slo. Bratislava 5 1 0 4 4 9 3
32. Hamrun Spartans 5 1 0 4 3 8 3
33. Aberdeen 5 0 2 3 3 11 2
34. Shelbourne 5 0 1 4 0 7 1
35. Shamrock Rovers 5 0 1 4 4 12 1
36. Rapid Wien 5 0 0 5 2 13 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU