Số liệu thống kê, nhận định JAMMERBUGT gặp VENDSYSSEL FF
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 21
Jammerbugt
FT
0 - 1
(0-1)
Vendsyssel FF
- Thống kê Jammerbugt đấu với Vendsyssel FF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Jammerbugt gặp Vendsyssel FF
Jammerbugt
25%
Hòa
0%
Vendsyssel FF
75%
| 08/05 | Vendsyssel FF | 4 - 1 | Jammerbugt |
| 23/04 | Jammerbugt | 2 - 1 | Vendsyssel FF |
| 12/03 | Jammerbugt | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
| 03/10 | Vendsyssel FF | 2 - 1 | Jammerbugt |
- PHONG ĐỘ JAMMERBUGT
| 02/08 | Klitmoller IF | 1 - 2 | Jammerbugt |
| 28/05 | Esbjerg FB | 2 - 2 | Jammerbugt |
| 22/05 | Jammerbugt | 3 - 2 | Fremad Amager |
| 19/05 | HB Koge | 2 - 0 | Jammerbugt |
| 14/05 | Jammerbugt | 2 - 3 | Hobro I.K. |
- PHONG ĐỘ VENDSYSSEL FF1
| 08/11 | AB Gladsaxe | 3 - 1 | Vendsyssel FF |
| 01/11 | Vendsyssel FF | 2 - 1 | Ishoj IF |
| 25/10 | Vendsyssel FF | 1 - 0 | Fremad Amager |
| 18/10 | Skive IK | 1 - 2 | Vendsyssel FF |
| 11/10 | Vendsyssel FF | 0 - 2 | Naestved BK |
Nhận định, soi kèo Jammerbugt vs Vendsyssel FF
Châu Á: -0.96*3/4 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VEND khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VEND
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của JMER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VEND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jammerbugt gặp Vendsyssel FF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lyngby | 16 | 8 | 5 | 3 | 35 | 19 | 29 |
| 2. | Hillerod | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 20 | 29 |
| 3. | Hvidovre IF | 16 | 6 | 8 | 2 | 23 | 18 | 26 |
| 4. | Aalborg BK | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 22 | 25 |
| 5. | AC Horsens | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 25 |
| 6. | Esbjerg FB | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | 23 |
| 7. | Kolding IF | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 19 | 22 |
| 8. | B93 Kobenhavn | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 27 | 21 |
| 9. | Aarhus Fremad | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 22 | 18 |
| 10. | HB Koge | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 30 | 17 |
| 11. | Hobro I.K. | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 27 | 15 |
| 12. | Middelfart | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 26 | 8 |