Số liệu thống kê, nhận định JIHLAVA gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 26
Jihlava
FT
0 - 0
(0-0)
Mlada Boleslav
- Thống kê Jihlava đấu với Mlada Boleslav
| 16(9) | Sút bóng | 17(11) |
| 9 | Phạt góc | 9 |
| 8 | Phạm lỗi | 21 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Jihlava gặp Mlada Boleslav
Jihlava
20%
Hòa
20%
Mlada Boleslav
60%
| 06/07 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Jihlava |
| 09/07 | Mlada Boleslav | 4 - 1 | Jihlava |
| 16/01 | Mlada Boleslav | 0 - 2 | Jihlava |
| 27/04 | Jihlava | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
| 29/10 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Jihlava |
- PHONG ĐỘ JIHLAVA
| 01/11 | Jihlava | 4 - 0 | Sparta Praha B |
| 25/10 | Slavia Kromeriz | 0 - 0 | Jihlava |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 05/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 3 - 0 | Jihlava |
| 26/09 | Jihlava | 2 - 2 | Banik Ostrava B |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 25/10 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | MFK Karvina |
| 22/10 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
| 18/10 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
| 04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
Nhận định, soi kèo Jihlava vs Mlada Boleslav
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 6/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của JIH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MBO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jihlava gặp Mlada Boleslav
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC