Số liệu thống kê, nhận định JIHLAVA gặp SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 16
Jihlava
P. Hronek (12')
FT
1 - 0
(1-0)
Slovan Liberec
- Thống kê Jihlava đấu với Slovan Liberec
| 6(3) | Sút bóng | 12(2) |
| 1 | Phạt góc | 6 |
| 14 | Phạm lỗi | 23 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Số liệu đối đầu Jihlava gặp Slovan Liberec
Jihlava
80%
Hòa
20%
Slovan Liberec
0%
| 17/01 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Jihlava |
| 07/07 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Jihlava |
| 05/05 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Jihlava |
| 04/11 | Jihlava | 3 - 1 | Slovan Liberec |
| 03/12 | Jihlava | 1 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ JIHLAVA
| 01/11 | Jihlava | 4 - 0 | Sparta Praha B |
| 25/10 | Slavia Kromeriz | 0 - 0 | Jihlava |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 05/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 3 - 0 | Jihlava |
| 26/09 | Jihlava | 2 - 2 | Banik Ostrava B |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 25/10 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Jablonec |
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 04/10 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
| 27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
Nhận định, soi kèo Jihlava vs Slovan Liberec
Châu Á: 0.99*0 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 3/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của JIH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jihlava gặp Slovan Liberec
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC