Số liệu thống kê, nhận định K. LIERSE SK gặp OH LEUVEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
P. Bourdin (55')
I. Yagan (12')
FT
(78') K. Schuermans (Kiến tạo: J. Libert)
(7') Y. Aguemon (Kiến tạo: J. Gorius)
- Thống kê K. Lierse SK đấu với OH Leuven
| 9(5) | Sút bóng | 7(2) |
| 5 | Phạt góc | 7 |
| 10 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 7 | Việt vị | 0 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
Số liệu đối đầu K. Lierse SK gặp OH Leuven
| 01/11 | Lierse | 4 - 4 | Lommel |
| 29/10 | KV Mechelen | 2 - 1 | Lierse |
| 25/10 | RFC Seraing | 1 - 1 | Lierse |
| 19/10 | Lierse | 1 - 2 | RFC Liege |
| 05/10 | Patro Eisden | 2 - 1 | Lierse |
| 02/11 | OH Leuven | 4 - 0 | Gent |
| 31/10 | RFC Seraing | 1 - 3 | OH Leuven |
| 25/10 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
| 18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
| 06/10 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |
Nhận định, soi kèo K. Lierse SK vs OH Leuven
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEUV khi thắng 5/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEUV
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của LIER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEUV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng K. Lierse SK gặp OH Leuven
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 10. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 11. | Westerlo | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 22 | 15 |
| 12. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 13. | Cercle Brugge | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 19 | 12 |
| 14. | OH Leuven | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 21 | 4 |