Số liệu thống kê, nhận định KAIZER CHIEFS gặp WYDAD CASABLANCA
C1 Châu Phi, vòng Ban Ket
Kaizer Chiefs
FT
0 - 0
(0-0)
Wydad Casablanca
- Thống kê Kaizer Chiefs đấu với Wydad Casablanca
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kaizer Chiefs gặp Wydad Casablanca
Kaizer Chiefs
50%
Hòa
25%
Wydad Casablanca
25%
26/06 | Kaizer Chiefs | 0 - 0 | Wydad Casablanca |
20/06 | Wydad Casablanca | 0 - 1 | Kaizer Chiefs |
03/04 | Kaizer Chiefs | 1 - 0 | Wydad Casablanca |
28/02 | Wydad Casablanca | 3 - 0 | Kaizer Chiefs |
- PHONG ĐỘ KAIZER CHIEFS
17/09 | Kaizer Chiefs | 1 - 3 | Sekhukhune Utd |
30/08 | Golden Arrows | 0 - 1 | Kaizer Chiefs |
28/08 | Kaizer Chiefs | 0 - 0 | Mamelodi Sun. |
20/08 | Kaizer Chiefs | 1 - 0 | Richards Bay |
14/08 | Kaizer Chiefs | 1 - 0 | Polokwane |
- PHONG ĐỘ WYDAD CASABLANCA1
13/09 | Wydad Casablanca | 1 - 0 | Kawkab Marrakech |
10/08 | Al Sadd | 1 - 1 | Wydad Casablanca |
27/06 | Wydad Casablanca | 1 - 2 | Al Ain |
22/06 | Juventus | 4 - 1 | Wydad Casablanca |
18/06 | Man City | 2 - 0 | Wydad Casablanca |
Nhận định, soi kèo Kaizer Chiefs vs Wydad Casablanca
Châu Á: **
KCHI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, WCAS thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: KCHI
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của WCAS có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kaizer Chiefs gặp Wydad Casablanca
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Bang A | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal Al Sudani | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
2. | MC Alger | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | |||||||||||
3. | Young Africans | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | |||||||||||
4. | TP Mazembe | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 5 | |||||||||||
Bảng Bang B | |||||||||||||||||||
1. | FAR Rabat | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 10 | |||||||||||
2. | Mamelodi Sun. | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | |||||||||||
3. | Raja Casablanca | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | |||||||||||
4. | AS Maniema Union | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | |||||||||||
Bảng Bang C | |||||||||||||||||||
1. | Orlando Pirates | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | |||||||||||
2. | Ahly Cairo | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | CR Belouizdad | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | |||||||||||
4. | Stade dAbidjan | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 | 1 | |||||||||||
Bảng Bang D | |||||||||||||||||||
1. | Pyramids FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | |||||||||||
2. | Esperanse ST | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 13 | |||||||||||
3. | Sagrada Esperanca | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 10 | 5 | |||||||||||
4. | Djoliba AC | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 12 | 2 |