Số liệu thống kê, nhận định KEFLAVIK gặp HAFNARFJORDUR
VĐQG Iceland, vòng 25
Keflavik
FT
2 - 3
(2-1)
Hafnarfjordur
- Thống kê Keflavik đấu với Hafnarfjordur
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Keflavik gặp Hafnarfjordur
Keflavik
20%
Hòa
0%
Hafnarfjordur
80%
26/02 | Hafnarfjordur | 1 - 4 | Keflavik |
01/08 | Keflavik | 2 - 3 | Hafnarfjordur |
09/05 | Hafnarfjordur | 2 - 1 | Keflavik |
15/10 | Keflavik | 2 - 3 | Hafnarfjordur |
23/08 | Hafnarfjordur | 3 - 0 | Keflavik |
- PHONG ĐỘ KEFLAVIK
13/09 | UMF Selfoss | 1 - 4 | Keflavik |
06/09 | Keflavik | 2 - 1 | UMF Njardvik |
30/08 | IR Reykjavik | 4 - 2 | Keflavik |
17/08 | Fylkir | 4 - 0 | Keflavik |
14/08 | Keflavik | 4 - 0 | UMF Grindavik |
- PHONG ĐỘ HAFNARFJORDUR1
14/09 | Hafnarfjordur | 2 - 2 | Fram Rey. |
31/08 | Afturelding | 1 - 2 | Hafnarfjordur |
25/08 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Vestmannaeyjar |
18/08 | Breidablik | 4 - 5 | Hafnarfjordur |
12/08 | Hafnarfjordur | 3 - 2 | IA Akranes |
Nhận định, soi kèo Keflavik vs Hafnarfjordur
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.96
KEF đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HAFN thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: KEF
Tài xỉu: 0.91*3*0.95
4/5 trận gần đây của KEF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của HAFN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Keflavik gặp Hafnarfjordur
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 34 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
7. | Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | 29 |
8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
11. | IA Akranes | 22 | 7 | 1 | 14 | 26 | 43 | 22 |
12. | Afturelding | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 36 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND