Số liệu thống kê, nhận định KERKYRA gặp ASTERAS TRIPOLIS
VĐQG Hy Lạp, vòng 28
Kerkyra
FT
1 - 3
(0-1)
Asteras Tripolis
- Thống kê Kerkyra đấu với Asteras Tripolis
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kerkyra gặp Asteras Tripolis
Kerkyra
40%
Hòa
0%
Asteras Tripolis
60%
| 22/04 | Kerkyra | 1 - 3 | Asteras Tripolis |
| 02/12 | Asteras Tripolis | 4 - 0 | Kerkyra |
| 05/03 | Asteras Tripolis | 1 - 2 | Kerkyra |
| 22/10 | Kerkyra | 2 - 0 | Asteras Tripolis |
| 10/05 | Asteras Tripolis | 2 - 0 | Kerkyra |
- PHONG ĐỘ KERKYRA
| 05/05 | Atromitos | 4 - 0 | Kerkyra |
| 29/04 | Kerkyra | 0 - 0 | AEK Athens |
| 22/04 | Kerkyra | 1 - 3 | Asteras Tripolis |
| 16/04 | Olympiakos | 5 - 1 | Kerkyra |
| 01/04 | Kerkyra | 0 - 0 | Lamia FC |
- PHONG ĐỘ ASTERAS TRIPOLIS1
| 14/12 | Kifisia FC | 0 - 0 | Asteras Tripolis |
| 07/12 | Asteras Tripolis | 1 - 1 | Levadiakos |
| 03/12 | Asteras Tripolis | 5 - 0 | Ilioupoli |
| 30/11 | Atromitos | 0 - 1 | Asteras Tripolis |
| 23/11 | Asteras Tripolis | 1 - 1 | Panetolikos |
Nhận định, soi kèo Kerkyra vs Asteras Tripolis
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATRI khi thắng 6/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATRI
Tài xỉu: 0.93*2*0.93
4/5 trận gần đây của KERK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ATRI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kerkyra gặp Asteras Tripolis
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Olympiakos | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 7 | 34 |
| 2. | AEK Athens | 14 | 11 | 1 | 2 | 24 | 10 | 34 |
| 3. | PAOK Salonica | 13 | 10 | 2 | 1 | 29 | 10 | 32 |
| 4. | Levadiakos | 14 | 7 | 4 | 3 | 34 | 17 | 25 |
| 5. | Volos NFC | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 16 | 22 |
| 6. | Panathinaikos | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 14 | 19 |
| 7. | Kifisia FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | 17 |
| 8. | Aris Salonica | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 16 | 16 |
| 9. | Panetolikos | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 23 | 15 |
| 10. | Asteras Tripolis | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 18 | 13 |
| 11. | OFI Creta | 13 | 4 | 0 | 9 | 14 | 25 | 12 |
| 12. | Atromitos | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 20 | 9 |
| 13. | AE Larisa | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 27 | 8 |
| 14. | Panserraikos | 14 | 1 | 2 | 11 | 7 | 35 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP