Số liệu thống kê, nhận định KILMARNOCK gặp ROSS COUNTY
VĐQG Scotland, vòng 32
Kilmarnock
FT
1 - 0
(0-0)
Ross County
- Thống kê Kilmarnock đấu với Ross County
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kilmarnock gặp Ross County
Kilmarnock
40%
Hòa
0%
Ross County
60%
| 26/04 | Kilmarnock | 2 - 0 | Ross County |
| 01/03 | Ross County | 1 - 0 | Kilmarnock |
| 05/01 | Kilmarnock | 0 - 1 | Ross County |
| 26/10 | Ross County | 2 - 1 | Kilmarnock |
| 06/04 | Kilmarnock | 1 - 0 | Ross County |
- PHONG ĐỘ KILMARNOCK
| 01/11 | Falkirk | 3 - 1 | Kilmarnock |
| 30/10 | Kilmarnock | 0 - 1 | Aberdeen |
| 26/10 | Rangers | 3 - 1 | Kilmarnock |
| 18/10 | Kilmarnock | 0 - 3 | Hearts |
| 04/10 | Kilmarnock | 2 - 0 | St. Mirren |
- PHONG ĐỘ ROSS COUNTY1
| 01/11 | Arbroath | 3 - 0 | Ross County |
| 25/10 | Ross County | 3 - 2 | Dunfermline |
| 18/10 | Partick Thistle | 1 - 0 | Ross County |
| 11/10 | St. Johnstone | 0 - 0 | Ross County |
| 04/10 | Ross County | 2 - 0 | Raith Rovers |
Nhận định, soi kèo Kilmarnock vs Ross County
Châu Á: 0.88*0 : 1*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RCO khi thắng 15/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RCO
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của KIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RCO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kilmarnock gặp Ross County
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 9 | 29 |
| 2. | Celtic | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 20 |
| 3. | Hibernian | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 14 | 15 |
| 4. | Rangers | 10 | 3 | 6 | 1 | 12 | 10 | 15 |
| 5. | Falkirk | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | 15 |
| 6. | Motherwell | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 13 | 14 |
| 7. | Dundee Utd | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 16 | 13 |
| 8. | St. Mirren | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 12 | 10 |
| 9. | Aberdeen | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 11 | 10 |
| 10. | Kilmarnock | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
| 11. | Dundee | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | 9 |
| 12. | Livingston | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND