Số liệu thống kê, nhận định KILMARNOCK gặp ROSS COUNTY
VĐQG Scotland, vòng 34
Kilmarnock
FT
2 - 0
(1-0)
Ross County
- Thống kê Kilmarnock đấu với Ross County
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kilmarnock gặp Ross County
Kilmarnock
40%
Hòa
0%
Ross County
60%
| 26/04 | Kilmarnock | 2 - 0 | Ross County |
| 01/03 | Ross County | 1 - 0 | Kilmarnock |
| 05/01 | Kilmarnock | 0 - 1 | Ross County |
| 26/10 | Ross County | 2 - 1 | Kilmarnock |
| 06/04 | Kilmarnock | 1 - 0 | Ross County |
- PHONG ĐỘ KILMARNOCK
| 04/12 | Hearts | 1 - 1 | Kilmarnock |
| 30/11 | Kilmarnock | 1 - 1 | Dundee Utd |
| 22/11 | Kilmarnock | 1 - 3 | Motherwell |
| 09/11 | Celtic | 4 - 0 | Kilmarnock |
| 01/11 | Falkirk | 3 - 1 | Kilmarnock |
- PHONG ĐỘ ROSS COUNTY1
| 29/11 | Banks O Dee | 0 - 2 | Ross County |
| 15/11 | Ross County | 0 - 3 | Greenock Morton |
| 08/11 | Ross County | 3 - 3 | Ayr Utd |
| 01/11 | Arbroath | 3 - 0 | Ross County |
| 25/10 | Ross County | 3 - 2 | Dunfermline |
Nhận định, soi kèo Kilmarnock vs Ross County
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RCO khi thắng 18/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RCO
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của KIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RCO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kilmarnock gặp Ross County
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 15 | 9 | 5 | 1 | 30 | 12 | 32 |
| 2. | Celtic | 14 | 10 | 2 | 2 | 24 | 9 | 32 |
| 3. | Motherwell | 15 | 5 | 8 | 2 | 22 | 15 | 23 |
| 4. | Rangers | 14 | 5 | 8 | 1 | 19 | 13 | 23 |
| 5. | Hibernian | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 18 | 21 |
| 6. | Falkirk | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 21 | 21 |
| 7. | Aberdeen | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 15 | 18 |
| 8. | Dundee Utd | 14 | 3 | 7 | 4 | 21 | 23 | 16 |
| 9. | Kilmarnock | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 10. | Dundee | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | 12 |
| 11. | St. Mirren | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 12. | Livingston | 14 | 1 | 5 | 8 | 15 | 26 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND