Số liệu thống kê, nhận định KOLDING IF gặp VENDSYSSEL FF
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 26
Kolding IF
FT
1 - 1
(1-1)
Vendsyssel FF
- Thống kê Kolding IF đấu với Vendsyssel FF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kolding IF gặp Vendsyssel FF
Kolding IF
40%
Hòa
40%
Vendsyssel FF
20%
14/02 | Kolding IF | 2 - 0 | Vendsyssel FF |
09/11 | Kolding IF | 0 - 0 | Vendsyssel FF |
10/08 | Vendsyssel FF | 2 - 1 | Kolding IF |
04/05 | Vendsyssel FF | 2 - 4 | Kolding IF |
13/04 | Kolding IF | 0 - 0 | Vendsyssel FF |
- PHONG ĐỘ KOLDING IF
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
03/09 | Skive IK | 0 - 2 | Kolding IF |
30/08 | Kolding IF | 0 - 0 | Hillerod |
23/08 | B93 Kobenhavn | 0 - 1 | Kolding IF |
20/08 | Aarhus Fremad | 2 - 2 | Kolding IF |
- PHONG ĐỘ VENDSYSSEL FF1
14/09 | Vendsyssel FF | 3 - 1 | Helsingor |
06/09 | Ishoj IF | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
30/08 | Vendsyssel FF | 2 - 3 | AB Gladsaxe |
23/08 | Roskilde | 2 - 0 | Vendsyssel FF |
16/08 | Vendsyssel FF | 2 - 0 | Skive IK |
Nhận định, soi kèo Kolding IF vs Vendsyssel FF
Châu Á: 0.78*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VEND khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VEND
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của KOIF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VEND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kolding IF gặp Vendsyssel FF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hillerod | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
2. | Lyngby | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 10 | 15 |
3. | AC Horsens | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 4 | 15 |
4. | Esbjerg FB | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | 15 |
5. | Kolding IF | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 14 |
6. | Hvidovre IF | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | 13 |
7. | Aarhus Fremad | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 13 | 12 |
8. | Aalborg BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 12 | 11 |
9. | B93 Kobenhavn | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | 11 |
10. | HB Koge | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | 10 |
11. | Hobro I.K. | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
12. | Middelfart | 9 | 0 | 5 | 4 | 9 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH