Số liệu thống kê, nhận định KR REYKJAVIK gặp FRAM REY.
VĐQG Iceland, vòng 13
KR Reykjavik
FT
1 - 1
(0-1)
Fram Rey.
- Thống kê KR Reykjavik đấu với Fram Rey.
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu KR Reykjavik gặp Fram Rey.
KR Reykjavik
40%
Hòa
0%
Fram Rey.
60%
19/08 | Fram Rey. | 0 - 1 | KR Reykjavik |
24/05 | KR Reykjavik | 2 - 3 | Fram Rey. |
29/09 | KR Reykjavik | 7 - 1 | Fram Rey. |
12/07 | Fram Rey. | 1 - 0 | KR Reykjavik |
20/04 | KR Reykjavik | 0 - 1 | Fram Rey. |
- PHONG ĐỘ KR REYKJAVIK
14/09 | KR Reykjavik | 0 - 7 | Vikingur Rey. |
31/08 | Vestri | 1 - 1 | KR Reykjavik |
26/08 | KR Reykjavik | 1 - 2 | Stjarnan |
19/08 | Fram Rey. | 0 - 1 | KR Reykjavik |
12/08 | KR Reykjavik | 2 - 1 | Afturelding |
- PHONG ĐỘ FRAM REY.1
14/09 | Hafnarfjordur | 2 - 2 | Fram Rey. |
01/09 | Fram Rey. | 2 - 1 | Valur Rey. |
25/08 | KA Akureyri | 2 - 0 | Fram Rey. |
19/08 | Fram Rey. | 0 - 1 | KR Reykjavik |
10/08 | Vestri | 3 - 2 | Fram Rey. |
Nhận định, soi kèo KR Reykjavik vs Fram Rey.
Châu Á: 0.99*0 : 1*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KREY khi thắng 11/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FREY
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của KREY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FREY cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng KR Reykjavik gặp Fram Rey.
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 34 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
7. | Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | 29 |
8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
11. | IA Akranes | 22 | 7 | 1 | 14 | 26 | 43 | 22 |
12. | Afturelding | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 36 | 20 |