Số liệu thống kê, nhận định KRISTIANSUND gặp SANDEFJORD
VĐQG Na Uy, vòng 21
Kristiansund
FT
3 - 1
(2-0)
Sandefjord
- Thống kê Kristiansund đấu với Sandefjord
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kristiansund gặp Sandefjord
Kristiansund
40%
Hòa
20%
Sandefjord
40%
17/08 | Kristiansund | 2 - 2 | Sandefjord |
20/07 | Sandefjord | 6 - 0 | Kristiansund |
05/10 | Kristiansund | 2 - 1 | Sandefjord |
25/08 | Sandefjord | 1 - 0 | Kristiansund |
04/09 | Kristiansund | 3 - 1 | Sandefjord |
- PHONG ĐỘ KRISTIANSUND
13/09 | Bodo Glimt | 7 - 1 | Kristiansund |
31/08 | Kristiansund | 2 - 2 | Brann |
26/08 | Sarpsborg | 0 - 1 | Kristiansund |
17/08 | Kristiansund | 2 - 2 | Sandefjord |
26/07 | Kristiansund | 0 - 5 | KFUM Oslo |
- PHONG ĐỘ SANDEFJORD1
31/08 | Sandefjord | 1 - 2 | Bodo Glimt |
17/08 | Kristiansund | 2 - 2 | Sandefjord |
11/08 | Sandefjord | 1 - 2 | Viking |
03/08 | Valerenga | 2 - 1 | Sandefjord |
26/07 | Sandefjord | 3 - 2 | Sarpsborg |
Nhận định, soi kèo Kristiansund vs Sandefjord
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KRIST khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KRIST
Tài xỉu: 0.93*3*0.95
3/5 trận gần đây của KRIST có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SANDE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kristiansund gặp Sandefjord
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bodo Glimt | 21 | 15 | 3 | 3 | 58 | 19 | 48 |
2. | Viking | 20 | 14 | 3 | 3 | 49 | 27 | 45 |
3. | Brann | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 30 | 40 |
4. | Tromso | 20 | 11 | 3 | 6 | 32 | 27 | 36 |
5. | Fredrikstad | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 30 |
6. | Rosenborg | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 30 |
7. | Valerenga | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 35 | 30 |
8. | Sandefjord | 19 | 9 | 1 | 9 | 36 | 28 | 28 |
9. | KFUM Oslo | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 24 | 27 |
10. | Molde | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 28 | 27 |
11. | Sarpsborg | 20 | 6 | 7 | 7 | 31 | 30 | 25 |
12. | Kristiansund | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 42 | 24 |
13. | HamKam | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 34 | 21 |
14. | Bryne | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | 20 |
15. | Stromsgodset | 20 | 4 | 1 | 15 | 26 | 45 | 13 |
16. | Haugesund | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 51 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY