Số liệu thống kê, nhận định KRYLYA SOVETOV gặp ARSENAL-TULA
VĐQG Nga, vòng 20
Krylya Sovetov
FT
2 - 2
(0-1)
Arsenal-Tula
- Thống kê Krylya Sovetov đấu với Arsenal-Tula
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Krylya Sovetov gặp Arsenal-Tula
Krylya Sovetov
20%
Hòa
20%
Arsenal-Tula
60%
06/03 | Krylya Sovetov | 2 - 2 | Arsenal-Tula |
07/08 | Arsenal-Tula | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
08/07 | Arsenal-Tula | 2 - 4 | Krylya Sovetov |
20/07 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Arsenal-Tula |
29/03 | Krylya Sovetov | 0 - 1 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV
21/09 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
17/09 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | Krasnodar |
14/09 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | FK Sochi |
31/08 | Lok. Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
27/08 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Din. Moscow |
- PHONG ĐỘ ARSENAL-TULA1
20/09 | Arsenal-Tula | 2 - 2 | Ufa |
08/09 | Fakel | 1 - 0 | Arsenal-Tula |
04/09 | Arsenal-Tula | 3 - 1 | SKA-Khabarovsk |
30/08 | Volga Ulyanovsk | 2 - 1 | Arsenal-Tula |
Nhận định, soi kèo Krylya Sovetov vs Arsenal-Tula
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATULA khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATULA
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của KSO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ATULA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Krylya Sovetov gặp Arsenal-Tula
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 7 | 19 |
2. | CSKA Moscow | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 18 |
3. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
4. | Lok. Moscow | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 13 | 17 |
5. | Zenit | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 16 |
6. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
7. | Rubin Kazan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | 15 |
8. | Din. Moscow | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 12 |
9. | Akhmat Groznyi | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 16 | 12 |
11. | Rostov | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | FK Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 24 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA