Số liệu thống kê, nhận định KRYLYA SOVETOV gặp LOK. MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 30
Krylya Sovetov
FT
0 - 1
(0-0)
Lok. Moscow
- Thống kê Krylya Sovetov đấu với Lok. Moscow
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Krylya Sovetov gặp Lok. Moscow
Krylya Sovetov
20%
Hòa
60%
Lok. Moscow
20%
31/08 | Lok. Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
28/03 | Krylya Sovetov | 5 - 1 | Lok. Moscow |
06/10 | Lok. Moscow | 1 - 0 | Krylya Sovetov |
25/11 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | Lok. Moscow |
12/08 | Lok. Moscow | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV
31/08 | Lok. Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
27/08 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Din. Moscow |
24/08 | Krylya Sovetov | 0 - 6 | Krasnodar |
17/08 | Akhmat Groznyi | 3 - 1 | Krylya Sovetov |
13/08 | FK Sochi | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ LOK. MOSCOW1
13/09 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Lok. Moscow |
31/08 | Lok. Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
28/08 | Lok. Moscow | 2 - 0 | Akron Togliatti |
23/08 | Lok. Moscow | 3 - 3 | Rostov |
16/08 | Baltika | 1 - 1 | Lok. Moscow |
Nhận định, soi kèo Krylya Sovetov vs Lok. Moscow
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LMO khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LMO
Tài xỉu: 0.90*3*0.97
3/5 trận gần đây của KSO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LMO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Krylya Sovetov gặp Lok. Moscow
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
2. | Lok. Moscow | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 12 | 16 |
3. | CSKA Moscow | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 6 | 15 |
4. | Baltika | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 5 | 15 |
5. | Rubin Kazan | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 12 | 14 |
6. | Zenit | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 7 | 12 |
7. | Spartak Moscow | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 13 | 12 |
8. | Din. Moscow | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 9 |
9. | Akhmat Groznyi | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
10. | Krylya Sovetov | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 14 | 9 |
11. | Dyn. Makhachkala | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 10 | 8 |
12. | FK Orenburg | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | 7 |
13. | Akron Togliatti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 12 | 6 |
14. | Nizhny Nov | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 15 | 6 |
15. | Rostov | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | 5 |
16. | FK Sochi | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 19 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA